| STT |
Thuê xe 45 chỗ từ Hà Nội đi |
Số km (2 chiều) |
Giá thuê xe 45 chỗ |
| TP. Hà Nội |
| 1,000,000 – 4,000,000 |
|
|
|
| 2 |
Đưa đón sân bay Nội Bài 1 chiều |
– |
1,200,000 |
| 3 |
Đưa đón sân bay Nội Bài 2 chiều |
– |
2,000,000 |
| 4 |
Bảo Tàng nội thành Hà Nội |
– |
1,800,000 |
| 5 |
Hồ Hoàn Kiếm (Bờ Hồ)/ Múa Rối, Hà Nội |
– |
1,800,000 |
| 6 |
Công viên Cầu Giấy, Hà Nội |
– |
1,400,000 |
| 7 |
Công viên Hòa Bình, Hà Nội |
– |
1,200,000 |
| 8 |
Công viên Nghĩa Đô, Hà Nội |
– |
1,200,000 |
| 9 |
Công viên nước, Hà Nội |
– |
1,300,000 |
| 10 |
Công viên Thủ Lệ, Hà Nội |
– |
1,200,000 |
| 11 |
Công viên Yên Sở, Hà Nội |
– |
1,200,000 |
| 12 |
Erahouse cơ sở nội thành Hà Nội |
– |
1,300,000 – 2,200,000 |
| 13 |
Hải Đăng Hà Nội |
– |
1,700,000 |
| 14 |
Hoàng Thành Thăng Long, Hà Nội |
– |
1,200,000 |
| 15 |
Keangnam Hà Nội |
– |
1,800,000 |
| 16 |
Kizz city, Hà Nội |
– |
1,700,000 |
| 17 |
Lăng Bác (Chủ Tịch Hồ Chí Minh), Hà Nội |
– |
1,200,000 |
| 18 |
Miếu Đầm, Hà Nội |
– |
1,300,000 |
| 19 |
Nhà hàng Sen Hồ Tây Buffet, Hà Nội |
– |
1,300,000 |
| 20 |
Văn Miếu Quốc Tử Giám, Hà Nội |
– |
1,400,000 |
| 21 |
Thung Lũng hoa Hồ Tây, Hà Nội |
– |
1,800,000 |
| 22 |
Xem phim nội thành Hà Nội |
– |
1,400,000 |
| 23 |
Rạp Xiếc Trung Ương, Hà Nội |
– |
1,200,000 |
| 24 |
Thanh Trì, Hà Nội |
11 km |
1,400,000 |
| 25 |
Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội |
12 km |
1,400,000 |
| 26 |
Trung tâm sinh thái giáo dục V Eco, Hà Nội |
13 km |
1,400,000 |
| 27 |
Đông Anh, Hà Nội |
15 km |
1,700,000 |
| 28 |
Gia Lâm, Hà Nội |
15 km |
1,700,000 |
| 29 |
Bát Tràng, Hà Nội |
15 km |
1,700,000 |
| 30 |
Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh, Hà Nội |
– |
1,700,000 |
| 31 |
Thiên đường Bảo Sơn, Hà Nội |
15 km |
1,700,000 |
| 32 |
Hoài Đức, Hà Nội |
20 km |
1,800,000 |
| 33 |
Khu du lịch Vườn Xoài, Hà Nội |
20 km |
1,800,000 |
| 34 |
Núi Trầm, Hà Nội |
23 km |
1,800,000 |
| 35 |
Trang trại giáo dục Việt Village, Hà Nội |
23 km |
1,800,000 |
| 36 |
Chùa Thầy, Hà Nội |
25 km |
1,800,000 |
| 37 |
Tuần Châu Cạn Hà Nội |
25 km |
1,800,000 |
| 38 |
Đan Phượng, Hà Nội |
26 km |
1,800,000 |
| 39 |
Quốc Oai, Hà Nội |
26 km |
1,800,000 |
| 40 |
Thanh Oai, Hà Nội |
26 km |
1,800,000 |
| 41 |
Thường Tín, Hà Nội |
26 km |
1,800,000 |
| 42 |
Chương Mỹ, Hà Nội |
28 km |
1,800,000 |
| 43 |
Mê Linh, Hà Nội |
28 km |
1,800,000 |
| 44 |
Sóc Sơn, Hà Nội |
30 km |
2,000,000 |
| 45 |
Hoàng Long Resort, Hà Nội |
30 km |
2,000,000 |
| 46 |
Khu du lịch sinh thái Bản Rõm, Hà Nội |
33 km |
2,000,000 |
| 47 |
Khu sinh thái Thiên Phú Lâm, Hà Nội |
36 km |
2,000,000 |
| 48 |
Phú Xuyên, Hà Nội |
37 km |
2,000,000 |
| 49 |
Phúc Thọ, Hà Nội |
37 km |
2,000,000 |
| 50 |
Điểm cắm trại Hồ Hàm Lợn, Hà Nội |
38 km |
2,000,000 |
| 51 |
Thạch Thất, Hà Nội |
39 km |
2,000,000 |
| 52 |
Xanh Villas Resort, Hà Nội |
40 km |
2,500,000 |
| 53 |
Xuân Mai Hà Nội |
40 km |
2,500,000 |
| 54 |
Asean Resort, Hà Nội |
41 km |
2,500,000 |
| 55 |
Ứng Hòa, Hà Nội |
44 km |
2,500,000 |
| 56 |
Nhà Của Tớ Homestay, Hà Nội |
45 km |
2,500,000 |
| 57 |
Khu cắm trại Sơn Tinh Camp, Hà Nội |
46 km |
2,500,000 |
| 58 |
Chùa Khai Nguyên, Hà Nội |
47 km |
2,500,000 |
| 59 |
Sơn Tây, Hà Nội |
48 km |
2,500,000 |
| 60 |
Làng văn hóa du lịch các dân tộc Việt Nam, Hà Nội |
49 km |
2,500,000 |
| 61 |
Phú Gia Villa, Hà Nội |
49 km |
2,500,000 |
| 62 |
Chill Garden Homestay, Hà Nội |
50 km |
3,000,000 |
| 63 |
Thảo Viên Resort, Hà Nội |
50 km |
3,000,000 |
| 64 |
Zen Resort Điền Viên Thôn, Hà Nội |
50 km |
3,000,000 |
| 65 |
Đồng Mô, Hà Nội |
50 km |
3,000,000 |
| 66 |
Bản Xôi Resort, Hà Nội |
51 km |
3,000,000 |
| 67 |
Mỹ Đức, Hà Nội |
52 km |
3,000,000 |
| 68 |
Tản Đà Resort, Hà Nội |
55 km |
3,000,000 |
| 69 |
Đường Lâm, Hà Nội |
56 km |
3,000,000 |
| 70 |
Kira Homestay Vân Hòa, Hà Nội |
57 km |
3,000,000 |
| 71 |
Homestay An Vui Lodge Vân Hòa, Ba Vì, Hà Nội |
59 km |
3,000,000 |
| 72 |
Daisy Garden Resort, Hà Nội |
59 km |
3,000,000 |
| 73 |
Nông trại Dê Trắng Farm, Hà Nội |
59 km |
3,000,000 |
| 74 |
Khu du lịch sinh thái Long Việt, Hà Nội |
59 km |
3,000,000 |
| 75 |
Khu du lịch Thác Đa, Hà Nội |
60 km |
3,200,000 |
| 76 |
Khu du lịch Khoang Xanh Suối Tiên, Hà Nội |
61 km |
3,200,000 |
| 77 |
Thiên Sơn Suối Ngà, Hà Nội |
61 km |
3,200,000 |
| 78 |
Chùa Hương, Hà Nội |
62 km |
3,200,000 |
| 79 |
Vườn Quốc Gia Ba Vì, Hà Nội |
63 km |
3,200,000 |
| 80 |
Ba Vì, Hà Nội |
64 km |
3,200,000 |
| 81 |
Ao Vua, Hà Nội |
65 km |
3,200,000 |
| 82 |
Nhà tưởng niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh K9, Hà Nội |
69 km |
3,200,000 |
| 83 |
Công viên Vĩnh Hằng, Hà Nội |
70 km |
3,500,000 |
| 84 |
Nghĩa trang Yên Kỳ Bát Bạt, Hà Nội |
71 km |
3,500,000 |
| Bắc Ninh |
|
| 85 |
các chùa ở Bắc Ninh |
– |
3,800,000 ~ 5,500,000 |
| 86 |
Từ Sơn Bắc Ninh |
42 km |
3,330,000 |
| 87 |
VSIP Bắc Ninh |
50 km |
3,500,000 |
| 88 |
Khu công nghiệp Tiên Sơn Bắc Ninh |
62 km |
3,750,000 |
| 89 |
Tiên Du Bắc Ninh |
68 km |
3,840,000 |
| 90 |
Thuận Thành, Bắc Ninh |
64 km |
3,800,000 |
| 91 |
TP. Bắc Ninh |
82 km |
4,200,000 |
| 92 |
Yên Phong, Bắc Ninh |
78 km |
4,050,000 |
| 93 |
Samsung Bắc Ninh |
84 km |
4,250,000 |
| 94 |
Khu công nghiệp Quế Võ Bắc Ninh |
88 km |
4,320,000 |
| 95 |
Chùa Phật Tích + Làng mộc Đồng Kỵ |
93 km |
4,430,000 |
| 96 |
Gia Bình, Bắc Ninh |
86 km |
4,282,000 |
| 97 |
Lương Tài Bắc Ninh |
102 km |
4,500,000 |
| 98 |
Làng gốm Phù Lãng Bắc Ninh |
120 km |
4,700,000 |
| 99 |
Chùa Dâu + Làng tranh Đông Hồ + Đền thờ Nguyên Phi Ỷ Lan Bắc Ninh |
76 km |
4,000,000 |
| 100 |
Đền Bà Chúa Kho + Đền Đô Bắc Ninh |
102 km |
4,500,000 |
| 101 |
Chùa Phật Tích + Chùa Nôm + Chùa Tiêu |
107 km |
4,600,000 |
| Bắc Giang |
|
| 102 |
Việt Yên, Bắc Giang |
115,4 km |
3,950,000 |
| 103 |
TP. Bắc Giang |
121,6 km |
4,250,000 |
| 104 |
Sân Golf Yên Dũng, Bắc Giang |
122,6 km |
4,260,000 |
| 105 |
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
118 km |
4,240,000 |
| 106 |
Yên Dũng, Bắc Giang |
126,8 km |
4,290,000 |
| 107 |
Tân Yên, Bắc Giang |
142 km |
4,850,000 |
| 108 |
Lạng Giang, Bắc Giang |
151,2 km |
4,870,000 |
| 109 |
Yên Thế, Bắc Giang |
188 km |
5,100,000 |
| 110 |
Lục Nam, Bắc Giang |
164 km |
4,950,000 |
| 111 |
Chùa Bổ Đà + Chùa Vĩnh Nghiêm, Bắc Giang |
166 km |
5,000,000 |
| 112 |
Đền Cô Bé + Khu du lịch Suối Mỡ, Bắc Giang |
216 km |
5,400,000 |
| 113 |
Lục Ngạn, Bắc Giang |
116 km |
3,955,000 |
| 114 |
Chùa Hạ/ Tây Yên Tử, Bắc Giang |
126 km |
4,280,000 |
| 115 |
Sơn Động, Bắc Giang |
140 km |
4,850,000 |
| Điện Biên |
|
| 140 |
Tuần Giáo, Điện Biên |
778 km |
9,500,000 |
| 141 |
Mường Ảng, Điện Biên |
802 km |
9,852,000 |
| 142 |
Điện Biên Đông |
880 km |
10,235,000 |
| 143 |
TP Điện Biên Phủ |
868 km |
10,120,000 |
| 144 |
Tủa Chùa, Điện Biên |
818 km |
9,750,000 |
| 145 |
Huyện Điện Biên |
932 km |
10,450,000 |
| 146 |
Thị xã Mường Lay, Điện Biên |
976 km |
10,780,000 |
| 147 |
Nậm Pồ, Điện Biên |
1334 km |
12,380,000 |
| 148 |
Mường Chà, Điện Biên |
1120 km |
11,600,000 |
| 149 |
Mường Nhé, Điện Biên |
1204 km |
11,960,000 |
| Hà Nam |
|
| 162 |
Duy Tiên |
100 km |
4,500,000 |
| 163 |
Chùa Long Đọi, Duy Tiên, Hà Nam |
114,4 km |
4,200,000 |
| 164 |
TP Phủ Lý, Hà Nam |
120 km |
4,700,000 |
| 165 |
Quần thể di tích đền Lăng + Danh thắng Kẽm Trống, Thanh Liêm, Hà Nam |
134 km |
4,350,000 |
| 166 |
Khu văn hóa tâm linh Tam Chúc + Đền Trúc – Ngũ Động Sơn + Chùa Bà Đanh, Kim Bảng, Hà Nam |
137 km |
4,350,000 |
| 167 |
Bình Lục |
150 km |
4,600,000 |
| 168 |
Lý Nhân |
150 km |
4,600,000 |
| 169 |
Nhà Bá Kiến – Nguyên mẫu làng Vũ Đại, Lý Nhân, Hà Nam |
180 km |
5,200,000 |
| Hà Tĩnh |
|
| 170 |
Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
636 km |
7,800,000 |
| 171 |
Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
636 km |
7,800,000 |
| 172 |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
634 km |
7,680,000 |
| 173 |
Lộc Hà, Hà Tĩnh |
670 km |
7,950,000 |
| 174 |
Khu di tích lịch sử Ngã ba Đồng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
672 km |
8,000,000 |
| 175 |
TP Hà Tĩnh |
692 km |
8,340,000 |
| 176 |
Vũ Quang, Hà Tĩnh |
688 km |
8,177,000 |
| 177 |
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
700 km |
8,400,000 |
| 178 |
Hương Sơn, Hà Tĩnh |
716 km |
8,500,000 |
| 179 |
Hương Khê, Hà Tĩnh |
740 km |
8,750,000 |
| 180 |
Bãi biển Thiên Cầm, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh 4 ngày |
748 km |
12,300,000 |
| 181 |
Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
800 km |
9,200,000 |
| Hải Dương |
|
| 182 |
Cẩm Giàng, Hải Dương |
140 km |
4,850,000 |
| 183 |
Bình Giang, Hải Dương |
114 km |
4,200,000 |
| 184 |
Gia Lộc, Hải Dương |
125 km |
4,305,000 |
| 185 |
Thanh Miện, Hải Dương |
129 km |
4,350,000 |
| 186 |
TP Hải Dương |
152 km |
4,666,000 |
| 187 |
Khu di tích Côn Sơn – Kiếp Bạc + Đền thờ Chu Văn An, TX Chí Linh, Hải Dương |
156 km |
4,700,000 |
| 188 |
Tứ Kỳ, Hải Dương |
170 km |
4,900,000 |
| 189 |
Nam Sách, Hải Dương |
163 km |
4,840,000 |
| 190 |
Đền Quan lớn Tuần Tranh, Ninh Giang, Hải Dương |
167 km |
4,860,000 |
| 191 |
Thanh Hà, Hải Dương |
183 km |
5,200,000 |
| 192 |
Kinh Môn, Hải Dương |
207 km |
5,500,000 |
| 193 |
Kim Thành, Hải Dương |
209 km |
5,500,000 |
| Hải Phòng |
|
| 194 |
Các chùa ở Hải Phòng |
– |
5,000,000 – 8,000,000 |
| 195 |
Núi Voi, An Lão, Hải Phòng |
196,8 km |
5,350,000 |
| 196 |
Tiên Lãng, Hải Phòng |
198,8 km |
5,350,000 |
| 197 |
Kiến An, Hải Phòng |
206 km |
5,400,000 |
| 198 |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
206 km |
5,400,000 |
| 199 |
Huyện An Dương, Hải Phòng |
206 km |
5,400,000 |
| 200 |
Dương Kinh, Hải Phòng |
252 km |
5,800,000 |
| 201 |
Lê Chân, Hải Phòng |
238 km |
5,600,000 |
| 202 |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
240 km |
5,670,000 |
| 203 |
Bến Bính, Hồng Bàng, Hải Phòng (để đón tàu đi Bạch Long Vĩ) |
224 km |
5,550,000 |
| 204 |
Sân bay Cát Bi, Hải An, Hải Phòng |
250 km |
5,800,000 |
| 205 |
Khu du lịch biển Đồ Sơn, Quận Đồ Sơn, Hải Phòng |
250 km |
5,800,000 |
| 206 |
bến Đồ Sơn để đón tàu qua Hòn Dấu, Hải Phòng |
250 km |
5,800,000 |
| 207 |
Khu di tích Bạch Đằng Giang, Tràng Kênh, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
252 km |
5,800,000 |
| 208 |
Ngô Quyền, Hải Phòng |
254 km |
5,880,000 |
| 209 |
Bến phà Gót, Cát Hải, Hải Phòng |
262 km |
6,500,000 |
| 210 |
Quần đảo Cát Bà, Hải Phòng 3 ngày |
262 km |
11,000,000 |
| Hưng Yên |
|
| 211 |
Ecopark, Văn Giang, Hưng Yên |
41 km |
3,000,000 |
| 212 |
Văn Lâm, Hưng Yên |
62 km |
3,750,000 |
| 213 |
Phố Nối, Yên Mỹ, Hưng Yên |
70 km |
3,500,000 |
| 214 |
Mỹ Hào, Hưng Yên |
77 km |
4,050,000 |
| 215 |
Khoái Châu, Hưng Yên |
80 km |
4,200,000 |
| 216 |
Ân Thi, Hưng Yên |
100 km |
4,500,000 |
| 217 |
Kim Động, Hưng Yên |
106 km |
4,585,000 |
| 218 |
TP Hưng Yên |
120 km |
4,700,000 |
| 219 |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
122 km |
4,700,000 |
| 220 |
Phù Cừ, Hưng Yên |
140 km |
4,850,000 |
| 221 |
Quần thể di tích Phố Hiến: Văn Miếu Xích Đằng, đền Trần Hưng Yên, đền Mẫu, đền Thiên Hậu, Đông Đô Quảng Hội, Võ Miếu, chùa Chuông, chùa Phố, chùa Hiến, chùa Nễ Châu, đền Mây,… |
– |
LH ( imess/zalo) : 0913802255 / 0906278560 |
| Hòa Bình |
|
| 222 |
Vịt Cổ Xanh, Lương Sơn, Hòa Bình |
182 km |
5,200,000 |
| 223 |
Kỳ Sơn, Hòa Bình |
120 km |
4,700,000 |
| 224 |
V Resort Kim Bôi, Hòa Bình |
140 km |
4,850,000 |
| 225 |
TP Hòa Bình |
142 km |
4,850,000 |
| 226 |
Nhà máy Thủy điện Hòa Bình |
150 km |
4,600,000 |
| 227 |
Làng Sỏi, Lạc Thủy, Hòa Bình |
166 km |
5,000,000 |
| 228 |
An Lạc Eco Farm, Kim Bôi, Hòa Bình |
130 km |
4,350,000 |
| 229 |
Kim Bôi, Hòa Bình |
140km |
4,850,000 |
| 230 |
Serena Resort Kim Bôi, Hòa Bình |
146 km |
4,850,000 |
| 231 |
Thung Nai, Huyện Cao Phong, Hòa Bình |
187 km |
5,100,000 |
| 232 |
Yên Thủy, Hòa Bình |
173 km |
4,900,000 |
| 233 |
Đà Bắc, Hòa Bình |
166 km |
5,000,000 |
| 234 |
Tân Lạc, Hòa Bình |
210 km |
5,400,000 |
| 235 |
Động Thác Bờ + Đền thượng Bồng Lai, Hòa Bình |
143 km |
4,850,000 |
| 236 |
Lạc Sơn, Hòa Bình |
216 km |
5,400,000 |
| 237 |
Động Hoa Tiên, Tân Lạc, Hòa Bình |
268 km |
5,750,000 |
| 238 |
Mai Châu, Hòa Bình |
298 km |
6,000,000 |
| Lạng Sơn |
|
| 239 |
Đền Công Đồng Bắc Lệ, Hữu Lũng, Lạng Sơn |
200 km |
5,350,000 |
| 240 |
Đền Chầu Lục, Hữu Lũng, Lạng Sơn |
209 km |
5,500,000 |
| 241 |
Chi Lăng, Lạng Sơn |
247 km |
5,800,000 |
| 242 |
Văn Quan, Lạng Sơn |
306 km |
6,100,000 |
| 243 |
TP Lạng Sơn |
313 km |
6,200,000 |
| 244 |
Cao Lộc, Lạng Sơn |
313 km |
6,200,000 |
| 245 |
Đền Mẫu Đồng Đăng Lạng Sơn |
341 km |
6,350,000 |
| 246 |
Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn |
302 km |
6,000,000 |
| 247 |
Cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị Quan, Lạng Sơn |
345 km |
6,350,000 |
| 248 |
Lộc Bình, Lạng Sơn |
366 km |
6,450,000 |
| 249 |
Bình Gia, Lạng Sơn |
382 km |
6,600,000 |
| 250 |
Văn Lãng, Lạng Sơn |
382 km |
6,600,000 |
| 251 |
Tràng Định, Lạng Sơn |
445 km |
7,200,000 |
| 252 |
Đình Lập, Lạng Sơn |
542 km |
8,000,000 |
| Nam Định |
|
| 264 |
Mỹ Lộc, Nam Định |
165 km |
4,800,000 |
| 265 |
TP Nam Định |
170 km |
4,900,000 |
| 266 |
Núi Ngăm, Nam Định |
172 km |
4,900,000 |
| 267 |
Vụ Bản, Nam Định |
170 km |
4,900,000 |
| 268 |
Chợ Viềng, Nam Định |
196 km |
5,350,000 |
| 269 |
Ý Yên, Nam Định |
199 km |
5,350,000 |
| 270 |
Nam Trực, Nam Định |
202 km |
5,350,000 |
| 271 |
Chùa Cổ Lễ, Nam Định |
204 km |
5,350,000 |
| 272 |
Đền Trần + Phủ Dầy, Nam Định |
204 km |
5,350,000 |
| 273 |
Trực Ninh, Nam Định |
244 km |
5,700,000 |
| 274 |
Xuân Trường, Nam Định |
238 km |
5,600,000 |
| 275 |
Hải Hậu, Nam Định |
262 km |
6,500,000 |
| 276 |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
255 km |
5,800,000 |
| 277 |
Nhà thờ đổ Hải Lý, Nam Định |
262 km |
6,500,000 |
| 278 |
Giao Thủy, Nam Định |
268 km |
5,750,000 |
| 279 |
Biển Hải Thịnh, Hải Hậu, Nam Định |
279 km |
5,900,000 |
| 280 |
Vườn quốc gia Xuân Thủy, Nam Định |
281 km |
5,900,000 |
| Nghệ An |
|
| 281 |
Hoàng Mai, Nghệ An |
445 km |
7,200,000 |
| 282 |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
470 km |
7,350,000 |
| 283 |
Nghĩa Đàn, Nghệ An |
516 km |
7,600,000 |
| 284 |
Biển Quỳnh Lưu, Nghệ An |
496 km |
7,500,000 |
| 285 |
Thái Hòa, Nghệ An |
515 km |
7,600,000 |
| 286 |
Diễn Châu, Nghệ An |
517 km |
7,600,000 |
| 287 |
Yên Thành, Nghệ An |
537 km |
7,770,000 |
| 288 |
Khu du lịch Bãi Lữ, Nghệ An |
560 km |
7,900,000 |
| 289 |
Biển Cửa Lò, Nghệ An |
560 km |
7,900,000 |
| 290 |
Đô Lương, Nghệ An |
581 km |
8,100,000 |
| 291 |
Nghi Lộc, Nghệ An |
583 km |
8,100,000 |
| 292 |
Quỳ Hợp, Nghệ An |
585 km |
8,100,000 |
| 293 |
Biển Cửa Hội, Nghệ An |
600 km |
8,300,000 |
| 294 |
TP Vinh, Nghệ An |
600 km |
8,300,000 |
| 295 |
Hưng Nguyên, Nghệ An |
608 km |
8,300,000 |
| 296 |
Tân Kỳ, Nghệ An |
608 km |
8,300,000 |
| 297 |
Làng sen Quê Bác, Nghệ An (Khu di tích Kim Liên) |
600 km |
8,300,000 |
| 298 |
Nam Đàn, Nghệ An |
615 km |
8,400,000 |
| 299 |
Đền Ông Hoàng Mười, Nghệ An |
615 km |
8,400,000 |
| 300 |
Quỳ Châu, Nghệ An |
629 km |
8,550,000 |
| 301 |
Thanh Chương, Nghệ An |
640 km |
8,800,000 |
| 302 |
Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
642 km |
8,800,000 |
| 303 |
Quế Phong, Nghệ An |
668 km |
9,000,000 |
| 304 |
Con Cuông, Nghệ An |
714 km |
9,500,000 |
| 305 |
Tương Dương, Nghệ An |
804 km |
10,000,000 |
| 306 |
Kỳ Sơn, Nghệ An |
909 km |
11,000,000 |
| Ninh Bình |
|
| 307 |
Khu bảo tồn thiên nhiên Vân Long, Ninh Bình |
173 km |
4,900,000 |
| 308 |
Gia Viễn, Ninh Bình |
182 km |
5,200,000 |
| 309 |
Cố đô Hoa Lư, Ninh Bình |
184 km |
5,200,000 |
| 310 |
TP Ninh Bình |
189 km |
5,000,000 |
| 311 |
Hoa Lư, Ninh Bình |
200 km |
5,350,000 |
| 312 |
Chùa Bái Đính + Tràng An, Ninh Bình |
207 km |
5,500,000 |
| 313 |
Hang Múa + Đền Trần, Ninh Bình |
208 km |
5,500,000 |
| 314 |
Yên Khánh, Ninh Bình |
209 km |
5,500,000 |
| 315 |
Nho Quan, Ninh Bình |
211 km |
5,500,000 |
| 316 |
Khu du lịch Tam Cốc – Bích Động, Ninh Bình |
213 km |
5,500,000 |
| 317 |
Khu du lịch sinh thái Vườn Chim Thung Nham |
221 km |
5,700,000 |
| 318 |
Yên Mô, Ninh Bình |
222 km |
5,700,000 |
| 319 |
TP Tam Điệp, Ninh Bình |
220 km |
5,700,000 |
| 320 |
Nhà thờ Đá Phát Diệm , Kim Sơn , Ninh Bình |
244 km |
6,000,000 |
| 321 |
Vườn Quốc Gia Cúc Phương, Ninh Bình |
258 km |
6,300,000 |
| Phú Thọ |
|
| 322 |
Vườn Vua Resort, Phú Thọ |
140 km |
4,800,000 |
| 323 |
Thanh Thủy, Phú Thọ |
146 km |
4,800,000 |
| 324 |
Đảo Ngọc Xanh, Phú Thọ |
154 km |
4,900,000 |
| 325 |
Đảo Ngọc, Phú Thọ – Chùa Tây Phương – Chùa Khai Nguyên |
160 km |
4,900,000 |
| 326 |
TP Việt Trì, Phú Thọ |
166 km |
5,000,000 |
| 327 |
Đền Hùng, Phú Thọ |
178 km |
4,500,000 |
| 328 |
Đền Hùng + Đền Mẫu Âu Cơ, Phú Thọ |
180 km |
5,200,000 |
| 329 |
Lâm Thao, Phú Thọ |
190 km |
5,100,000 |
| 330 |
Phù Ninh, Phú Thọ |
196 km |
5,100,000 |
| 331 |
Tam Nông, Phú Thọ |
207 km |
5,500,000 |
| 332 |
Thanh Sơn, Phú Thọ |
213 km |
5,500,000 |
| 333 |
Thị xã Phú Thọ |
220 km |
5,700,000 |
| 334 |
Thanh Ba, Phú Thọ |
220 km |
5,700,000 |
| 335 |
Tân Sơn, Phú Thọ |
240 km |
5,770,000 |
| 336 |
Huyện Cẩm Khê, Phú Thọ |
243 km |
5,770,000 |
| 337 |
Đoan Hùng, Phú Thọ |
255 km |
5,800,000 |
| 338 |
Yên Lập, Phú Thọ |
265 km |
6,000,000 |
| 339 |
Hạ Hòa, Phú Thọ |
284 km |
6,500,000 |
| Quảng Ninh |
|
| 340 |
Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh |
195 km |
4,700,000 |
| 341 |
Uông Bí, Quảng Ninh |
257 km |
5,130,000 |
| 342 |
Chùa Yên Tử, Quảng Ninh |
257 km |
5,130,000 |
| 343 |
Bãi Dài, Uông Bí, Quảng Ninh |
259 km |
5,130,000 |
| 344 |
Chùa Ba Vàng, Quảng Ninh |
266 km |
5,200,000 |
| 345 |
Quảng Yên, Quảng Ninh |
277 km |
5,300,000 |
| 346 |
Tuần Châu, TP. Hạ Long, Quảng Ninh |
301 km |
5,500,000 |
| 347 |
Hòn Gai, Bãi Cháy, TP Hạ Long, Quảng Ninh |
307 km |
5,500,000 |
| 348 |
Hoành Bồ, Quảng Ninh |
348 km |
5,700,000 |
| 349 |
FLC Hạ Long, Quảng Ninh |
323 km |
6,000,000 |
| 350 |
Vịnh Hạ Long, Quảng Ninh |
339 km |
6,500,000 |
| 351 |
Cảng Cái Rồng, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
416 km |
7,500,000 |
| 352 |
Cẩm Phả + Vân Đồn, Quảng Ninh |
408 km |
7,500,000 |
| 353 |
Chùa Ba Vàng + Đền Cửa Ông + Đền Cô Bé Cửa Suốt, Quảng Ninh |
423 km |
7,700,000 |
| 354 |
Chùa Cái Bầu, Vân Đồn, Quảng Ninh |
427 km |
7,750,000 |
| 355 |
Tiên Yên, Quảng Ninh |
466 km |
8,000,000 |
| 356 |
Ba Chẽ, Quảng Ninh |
486 km |
8,300,000 |
| 357 |
Đầm Hà, Quảng Ninh |
509 km |
8,500,000 |
| 358 |
Bình Liêu, Quảng Ninh |
525 km |
8,750,000 |
| 359 |
Hải Hà, Quảng Ninh |
551 km |
9,000,000 |
| 360 |
Móng Cái, Quảng Ninh |
625 km |
9,500,000 |
| 361 |
Trà Cổ, Móng Cái, Quảng Ninh |
625 km |
9,500,000 |
| Sơn La |
|
| 362 |
Vân Hồ, Sơn La |
353 km |
6,000,000 |
| 363 |
Phù Yên, Sơn La |
354 km |
6,000,000 |
| 364 |
Huyện Bắc Yên, Sơn La |
413 km |
6,500,000 |
| 365 |
Mộc Châu, Sơn La |
414 km |
6,500,000 |
| 366 |
Yên Châu, Sơn La |
484 km |
7,000,000 |
| 367 |
Mai Sơn, Sơn La |
564 km |
7,700,000 |
| 368 |
TP Sơn La |
607 km |
8,200,000 |
| 369 |
Mường La, Sơn La |
610 km |
8,200,000 |
| 370 |
Thuận Châu, Sơn La |
699 km |
9,000,000 |
| 371 |
Quỳnh Nhai, Sơn La |
758 km |
9,500,000 |
| 372 |
Sông Mã, Sơn La |
788 km |
10,000,000 |
| 373 |
Sốp Cộp, Sơn La |
859 km |
11,000,000 |
| Thái Bình |
|
| 374 |
Hưng Hà, Thái Bình |
161 km |
4,700,000 |
| 375 |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
173 km |
4,900,000 |
| 376 |
Vũ Thư, Thái Bình |
195 km |
5,300,000 |
| 377 |
Đông Hưng, Thái Bình |
201 km |
5,350,000 |
| 378 |
Đền Trần + Đền Đồng Bằng (Vua Cha) Thái Bình |
208 km |
5,500,000 |
| 379 |
TP Thái Bình |
209 km |
5,500,000 |
| 380 |
Đền Trần + Chùa Keo, Thái Bình |
230 km |
5,600,000 |
| 381 |
Kiến Xương, Thái Bình |
232 km |
5,600,000 |
| 382 |
Thái Thụy, Thái Bình |
240 km |
5,670,000 |
| 383 |
Tiền Hải, Thái Bình |
287 km |
6,000,000 |
| 384 |
Bãi biển Cồn Vành, Thái Bình |
288 km |
6,000,000 |
| Thái Nguyên |
|
| 385 |
Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên |
126 km |
4,300,000 |
| 386 |
TP Sông Công, Thái Nguyên |
142 km |
4,500,000 |
| 387 |
Phú Bình, Thái Nguyên |
152 km |
4,600,000 |
| 388 |
TP Thái Nguyên |
162 km |
4,700,000 |
| 389 |
Khu du lịch hồ Núi Cốc, Thái Nguyên |
162 km |
4,700,000 |
| 390 |
Chùa Hang, Thái Nguyên |
189 km |
5,000,000 |
| 391 |
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
206 km |
5,400,000 |
| 392 |
Huyện Đại Từ, Thái Nguyên |
211 km |
5,500,000 |
| 393 |
Phú Lương, Thái Nguyên |
222 km |
5,700,000 |
| 394 |
Võ Nhai, Thái Nguyên |
255 km |
5,800,000 |
| 395 |
Khu du lịch hang Phượng Hoàng và suối Mỏ Gà, Thái Nguyên |
260 km |
5,800,000 |
| 396 |
Định Hóa, Thái Nguyên |
261 km |
5,800,000 |
| Thanh Hóa |
|
| 397 |
Đền Sòng + Đền Cô Chín, Thanh Hóa |
244 km |
5,000,000 |
| 398 |
Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
246 km |
5,000,000 |
| 399 |
Hà Trung, Thanh Hóa |
265 km |
5,200,000 |
| 400 |
Nga Sơn, Thanh Hóa |
273 km |
5,300,000 |
| 401 |
Thạch Thành, Thanh Hóa |
277 km |
5,300,000 |
| 402 |
Thành Nhà Hồ Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
281 km |
5,500,000 |
| 403 |
Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
284 km |
5,500,000 |
| 404 |
Đền Cô Bơ, Thanh Hóa |
284 km |
5,500,000 |
| 405 |
Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, Thanh Hóa |
285 km |
5,500,000 |
| 406 |
Hậu Lộc, Thanh Hóa |
310 km |
5,800,000 |
| 407 |
Suối cá thần, Thanh Hóa |
264 km |
5,200,000 |
| 408 |
Vĩnh Lộc, Thanh Hóa 1N |
300 km |
5,700,000 |
| 409 |
TP Thanh Hóa 1N |
320 km |
6,000,000 |
| 410 |
Quan Hóa, Thanh Hóa 1N |
324 km |
6,000,000 |
| 411 |
Yên Định, Thanh Hóa 1N |
324 km |
6,000,000 |
| 412 |
Ngọc Lặc, Thanh Hóa 1N |
325 km |
6,000,000 |
| 413 |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa 1N |
326 km |
6,000,000 |
| 414 |
Biển Hải Tiến, Thanh Hóa 1N |
338 km |
6,200,000 |
| 415 |
Đông Sơn, Thanh Hóa 1N |
332 km |
6,200,000 |
| 416 |
Huyện Bá Thước, Thanh Hóa 1N |
335 km |
6,200,000 |
| 417 |
Thiệu Hóa, Thanh Hóa 1N |
336 km |
6,200,000 |
| 418 |
FLC Sầm Sơn, Thanh Hóa 1N |
346 km |
6,400,000 |
| 419 |
Bãi biển Sầm Sơn + Hòn Trống Mái, Thanh Hóa 1N |
348 km |
6,400,000 |
| 420 |
Quảng Xương, Thanh Hóa 1N |
351 km |
6,600,000 |
| 421 |
Triệu Sơn, Thanh Hóa 1N |
357 km |
6,700,000 |
| 422 |
Khu di tích lịch sử Lam Kinh, Thanh Hóa 1N |
363 km |
6,850,000 |
| 423 |
Nông Cống, Thanh Hóa 1N |
381 km |
7,000,000 |
| 424 |
Lang Chánh, Thanh Hóa 1N |
384 km |
7,200,000 |
| 425 |
Thọ Xuân, Thanh Hóa 1N |
383 km |
7,200,000 |
| 426 |
Bãi biển Hải Hòa, Thanh Hóa 1N |
400 km |
7,500,000 |
| 427 |
Như Thanh, Thanh Hóa 1N |
403 km |
7,500,000 |
| 428 |
Tĩnh Gia, Thanh Hóa 1N |
404 km |
7,500,000 |
| 429 |
Thường Xuân, Thanh Hóa 1N |
433 km |
7,800,000 |
| 430 |
Mường Lát, Thanh Hóa 1N |
532 km |
8,800,000 |
| 431 |
Quan Sơn, Thanh Hóa 1N |
440 km |
8,000,000 |
| 432 |
Như Xuân, Thanh Hóa 1N |
445 km |
8,000,000 |
| Tuyên Quang |
|
| 434 |
Đền Chúa Bà , Lê Lợi , Tân Quang , Tuyên Quang |
292 km |
5,600,000 |
| 435 |
Sơn Dương, Tuyên Quang |
210 km |
4,800,000 |
| 436 |
Di tích lịch sử Cây đa Tân Trào, Tuyên Quang |
253 km |
5,110,000 |
| 437 |
TP Tuyên Quang |
262 km |
5,200,000 |
| 438 |
Suối nước khoáng Mỹ Lâm, Tuyên Quang |
292 km |
5,600,000 |
| 439 |
Yên Sơn, Tuyên Quang |
318 km |
5,800,000 |
| 440 |
Hàm Yên, Tuyên Quang |
353 km |
6,000,000 |
| 441 |
Động Tiên, Tuyên Quang |
400 km |
6,500,000 |
| 442 |
Huyện Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
398 km |
6,500,000 |
| 443 |
Khu bảo tồn thiên nhiên – Thác Mơ Na Hang, Tuyên Quang |
479 km |
7,000,000 |
| 444 |
Lâm Bình, Tuyên Quang |
550 km |
8,000,000 |
| Vĩnh Phúc |
|
| 446 |
Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
83 km |
4,000,000 |
| 447 |
Khu du lịch Flamingo Hồ Đại Lải, Vĩnh Phúc |
95 km |
4,200,000 |
| 448 |
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
95 km |
4,200,000 |
| 449 |
TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
98 km |
4,200,000 |
| 450 |
FLC Vĩnh Thịnh Resort, Vĩnh Phúc |
107 km |
4,300,000 |
| 451 |
Sông Hồng Resort, Vĩnh Phúc |
107 km |
4,300,000 |
| 452 |
Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
108 km |
4,300,000 |
| 453 |
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
125 km |
4,500,000 |
| 454 |
Sân Golf Tam Đảo, Vĩnh Phúc |
128 km |
4,500,000 |
| 455 |
Tam Dương, Vĩnh Phúc |
129 km |
4,500,000 |
| 456 |
Tam Đảo, Vĩnh Phúc |
148 km |
4,700,000 |
| 457 |
Thiền Viện Trúc Lâm Tây Thiên, Vĩnh Phúc |
160 km |
4,700,000 |
| 458 |
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
161 km |
4,700,000 |
| 459 |
Thiền viện Trúc Lâm Tuệ Đức, Vĩnh Phúc |
172 km |
5,000,000 |
| 460 |
Sông Lô, Vĩnh Phúc |
174 km |
5,000,000 |
| Yên Bái |
|
| 461 |
Văn Chấn, Yên Bái |
310 km |
5,500,000 |
| 462 |
TP Yên Bái |
312 km |
5,500,000 |
| 463 |
Yên Bình, Yên Bái |
313 km |
5,500,000 |
| 464 |
Hồ Thác Bà, Yên Bái |
315 km |
5,500,000 |
| 465 |
Trấn Yên, Yên Bái |
339 km |
5,800,000 |
| 466 |
Đền Đông Cuông, Yên Bái |
388 km |
6,000,000 |
| 467 |
Văn Yên, Yên Bái |
397 km |
6,200,000 |
| 468 |
Huyện Lục Yên, Yên Bái |
439 km |
6,700,000 |
| 469 |
Thị xã Nghĩa Lộ, Yên Bái |
450 km |
7,000,000 |
| 470 |
Trạm Tấu, Yên Bái |
500 km |
8,000,000 |
| 471 |
Ruộng bậc thang Mù Cang Chải, Yên Bái |
600 km |
8,500,000 |
| Cao Bằng |
|
| 125 |
Khu di tích lịch sử rừng Trần Hưng Đạo, Cao Bằng |
488 km |
12,000,000 |
| 126 |
Phục Hòa, Cao Bằng |
534 km |
13,000,000 |
| 127 |
Thạch An, Cao Bằng |
534 km |
13,000,000 |
| 128 |
Thành Bản Phủ và Chùa Đống Lân, Cao Bằng |
564 km |
13,500,000 |
| 129 |
Hòa An, Cao Bằng |
578 km |
13,500,000 |
| 130 |
Khu di tích Kim Đồng, Cao Bằng |
624 km |
14,000,000 |
| 131 |
Hồ Núi Thang Hen + Tuyệt Tình Cốc, Cao Bằng |
630 km |
14,500,000 |
| 132 |
Quảng Uyên, Cao Bằng |
630 km |
14,500,000 |
| 133 |
Thông Nông, Cao Bằng |
630 km |
14,500,000 |
| 134 |
Khu di tích lịch sử cách mạng Pác Bó, Cao Bằng |
636 km |
14,800,000 |
| 135 |
Trùng Khánh, Cao Bằng |
640 km |
15,000,000 |
| 136 |
Bảo Lạc, Cao Bằng |
648 km |
15,000,000 |
| 137 |
Hạ Lang, Cao Bằng |
700 km |
15,500,000 |
| 138 |
Thác Bản Giốc + Động Ngườm Ngao, Cao Bằng |
726 km |
16,000,000 |
| 139 |
Bảo Lâm, Cao Bằng |
746 km |
16,500,000 |
| Lào Cai |
|
| 253 |
Đền Ông Bảy, Bảo Hà, Lào Cai |
466 km |
9,000,000 |
| 254 |
Văn Bàn, Lào Cai |
511 km |
11,000,000 |
| 255 |
Bảo Yên, Lào Cai |
534 km |
12,000,000 |
| 256 |
Bảo Thắng, Lào Cai |
544 km |
12,000,000 |
| 257 |
TP Lào Cai |
574 km |
12,500,000 |
| 258 |
Đền Mẫu, Lào Cai |
581 km |
12,500,000 |
| 259 |
Sapa, Lào Cai |
634 km |
13,000,000 |
| 260 |
Bản Phố, Bắc Hà, Lào Cai |
638 km |
13,000,000 |
| 261 |
Mường Khương, Lào Cai |
658 km |
13,500,000 |
| 262 |
Bát Xát, Lào Cai |
676 km |
14,000,000 |
| 263 |
Si Ma Cai, Lào Cai |
678 km |
14,000,000 |
| Hà Giang |
|
| 150 |
Bắc Quang, Hà Giang |
462 km |
9,600,000 |
| 151 |
Vị Xuyên, Hà Giang |
560 km |
13,000,000 |
| 152 |
TP Hà Giang |
565 km |
13,500,000 |
| 153 |
Cao nguyên đá Đồng Văn, Hà Giang |
572 km |
13,500,000 |
| 154 |
Ruộng bậc thang Hoàng Su Phì, Hà Giang |
613 km |
14,500,000 |
| 155 |
Núi Đôi Quản Bạ, Hà Giang |
668 km |
15,500,000 |
| 156 |
Huyện Bắc Mê, Hà Giang |
675 km |
15,500,000 |
| 157 |
Bãi đá cổ Xín Mần, Hà Giang |
730 km |
16,000,000 |
| 158 |
Rừng thông Yên Minh, Hà Giang |
732 km |
16,000,000 |
| 159 |
Chợ tình Khau Vai + Hoa tam giác mạch, Mèo Vạc, Hà Giang |
755 km |
16,500,000 |
| 160 |
Đồng Văn, Hà Giang |
824 km |
17,500,000 |
| 161 |
Cột cờ Lũng Cú + phố cổ Đồng Văn + đèo Mã Pì Lèng, Hà Giang |
901 km |
19,000,000 |
| Bắc Kạn |
|
| 116 |
Chợ Mới, Bắc Kạn |
274 km |
5,830,000 |
| 117 |
TP. Bắc Kạn |
324 km |
6,100,000 |
| 118 |
Chợ Đồn, Bắc Kạn |
350 km |
6,300,000 |
| 119 |
Bạch Thông, Bắc Kạn |
348 km |
6,300,000 |
| 120 |
Na Rì, Bắc Kạn |
380 km |
6,600,000 |
| 121 |
Ba Bể, Bắc Kạn |
422 km |
7,000,000 |
| 122 |
Ngân Sơn, Bắc Kạn |
440 km |
7,198,000 |
| 123 |
Hồ Ba Bể, Bắc Kạn 2 ngày |
462 km |
9,400,000 |
| 124 |
Pác Nặm, Bắc Kạn |
496 km |
7,600,000 |
| |
|
|
|
| 1.1. Thuê xe 45 chỗ 1 ngày bao nhiêu tiền |
|
|
|
| Bảng giá thuê xe 45 chỗ 1 ngày tham khảo từ Hà Nội đến một số tỉnh: |
|
|
|
| Điểm đến |
Giá thuê xe 45 chỗ 1 ngày |
|
|
| Nội thành Hà Nội |
1.000.000 – 4.000.000 |
|
|
| Bắc Ninh |
2.000.000 – 5.000.000 |
|
|
| Bắc Giang |
4.000.000 – 7.000.000 |
|
|
| Bắc Kạn |
6.200.000 – 12.000.000 |
|
|
| Cao Bằng |
12.000.000 – 16.500.000 |
|
|
| Điện Biên |
10.000.000 – 15.000.000 |
|
|
| Hà Giang |
9.600.000 – 19.000.000 |
|
|
| Hà Nam |
4.000.000 – 6.000.000 |
|
|
| Hà Tĩnh |
8.000.000 – 12.800.000 |
|
|
| Hải Dương |
4.000.000 – 5.500.000 |
|
|
| Hải Phòng |
5.000.000 – 10.500.000 |
|
|
| Hưng Yên |
3.000.000 – 5.000.000 |
|
|
| Hòa Bình |
4.700.000 – 6.000.000 |
|
|
| Lạng Sơn |
5.000.000 – 10.000.000 |
|
|
| Lào Cai |
9.000.000 – 14.000.000 |
|
|
| Nam Định |
5.000.000 – 7.000.000 |
|
|
| Nghệ An |
7.200.000 – 12.000.000 |
|
|
| Ninh Bình |
5.000.000 – 7.000.000 |
|
|
| Phú Thọ |
5.000.000 – 6.800.000 |
|
|
| Quảng Ninh |
4.500.000 – 10.000.000 |
|
|
| Sơn La |
6.000.000 – 12.000.000 |
|
|
| Thái Bình |
4.500.000 – 6.500.000 |
|
|
| Thái Nguyên |
4.500.000 – 6.000.000 |
|
|
| Thanh Hóa |
5.000.000 – 9.000.000 |
|
|
| Tuyên Quang |
5.000.000 – 8.000.000 |
|
|
| Vĩnh Phúc |
4.000.000 – 5.500.000 |
|
|
| Yên Bái |
6.000.000 – 9.500.000 |
|
|
| 1.2. Giá thuê xe 45 chỗ 2 ngày 1 đêm |
|
|
|
| Bảng giá thuê xe 45 chỗ 2 ngày 1 đêm tham khảo từ Hà Nội đến một số điểm: |
|
|
|
| Điểm đến |
Giá thuê 45 chỗ 2 ngày 1 đêm |
|
|
| Tràng An (Ninh Bình) |
5.000.000 |
|
|
| Kim Bôi (Hòa Bình) |
5.500.000 |
|
|
| Mộc Châu (Sơn La) |
8.000.000 |
|
|
| Đồ Sơn (Hải Phòng) |
7.000.000 |
|
|
| Sầm Sơn (Thanh Hóa) |
7.500.000 |
|
|
| Hạ Long (Quảng Ninh) |
7.500.000 |
|
|
| Cửa Ông (Quảng Ninh) |
8.500.000 |
|
|
| Tam Đảo (Vĩnh Phúc) |
4.000.000 |
|
|
| Mai Châu (Hòa Bình) |
7.000.000 |
|
|
| 1.3. Giá thuê xe 45 chỗ 3 ngày 2 đêm |
|
|
|
| Bảng giá thuê xe 45 chỗ 3 ngày 2 đêm tham khảo từ Hà Nội đến một số điểm: |
|
|
|
| Điểm đến |
Giá thuê 45 chỗ 3 ngày 2 đêm |
|
|
| Hạ Long (Quảng Ninh) |
9.000.000 |
|
|
| Đảo Ngọc Cát Bà (Hải Phòng) |
11.000.000 |
|
|
| Biển Trà Cổ (Quảng Ninh) |
15.000.000 |
|
|
| Biển Sầm Sơn (Thanh Hóa) |
8.500.000 |
|
|
| Biển Cửa Lò (Nghệ An) |
12.000.000 |
|
|
| Biển Thiên Cầm (Hà Tĩnh) |
14.000.000 |
|
|
| Biển Nhật Lệ (Quảng Bình) |
14.000.000 |
|
|
| Từ 100 – 150km |
|
|
|
| Từ 150 – 250km |
|
|
|
| Từ 250 – 350km |
|
|
|
| Trên 350km |
|
|
|