Thuê xe 45 chỗ - Thuê xe Đất Việt

Thuê xe 45 chỗ

STT Thuê xe 45 chỗ từ Hà Nội đi Số km (2 chiều) Giá thuê xe 45 chỗ
TP. Hà Nội
1,000,000 – 4,000,000      
2  Đưa đón sân bay Nội Bài 1 chiều 1,200,000
3  Đưa đón sân bay Nội Bài 2 chiều 2,000,000
4  Bảo Tàng nội thành Hà Nội 1,800,000
5  Hồ Hoàn Kiếm (Bờ Hồ)/ Múa Rối, Hà Nội 1,800,000
6  Công viên Cầu Giấy, Hà Nội 1,400,000
7  Công viên Hòa Bình, Hà Nội 1,200,000
8  Công viên Nghĩa Đô, Hà Nội 1,200,000
9  Công viên nước, Hà Nội 1,300,000
10  Công viên Thủ Lệ, Hà Nội 1,200,000
11  Công viên Yên Sở, Hà Nội 1,200,000
12  Erahouse cơ sở nội thành Hà Nội 1,300,000 – 2,200,000
13  Hải Đăng Hà Nội 1,700,000
14  Hoàng Thành Thăng Long, Hà Nội 1,200,000
15  Keangnam Hà Nội 1,800,000
16  Kizz city, Hà Nội 1,700,000
17  Lăng Bác (Chủ Tịch Hồ Chí Minh), Hà Nội 1,200,000
18  Miếu Đầm, Hà Nội 1,300,000
19  Nhà hàng Sen Hồ Tây Buffet, Hà Nội 1,300,000
20  Văn Miếu Quốc Tử Giám, Hà Nội 1,400,000
21  Thung Lũng hoa Hồ Tây, Hà Nội 1,800,000
22  Xem phim nội thành Hà Nội 1,400,000
23  Rạp Xiếc Trung Ương, Hà Nội 1,200,000
24  Thanh Trì, Hà Nội 11 km 1,400,000
25  Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội 12 km 1,400,000
26  Trung tâm sinh thái giáo dục V Eco, Hà Nội 13 km 1,400,000
27  Đông Anh, Hà Nội 15 km 1,700,000
28  Gia Lâm, Hà Nội 15 km 1,700,000
29  Bát Tràng, Hà Nội 15 km 1,700,000
30  Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh, Hà Nội 1,700,000
31  Thiên đường Bảo Sơn, Hà Nội 15 km 1,700,000
32  Hoài Đức, Hà Nội 20 km 1,800,000
33  Khu du lịch Vườn Xoài, Hà Nội 20 km 1,800,000
34  Núi Trầm, Hà Nội 23 km 1,800,000
35  Trang trại giáo dục Việt Village, Hà Nội 23 km 1,800,000
36  Chùa Thầy, Hà Nội 25 km 1,800,000
37  Tuần Châu Cạn Hà Nội 25 km 1,800,000
38  Đan Phượng, Hà Nội 26 km 1,800,000
39  Quốc Oai, Hà Nội 26 km 1,800,000
40  Thanh Oai, Hà Nội 26 km 1,800,000
41  Thường Tín, Hà Nội 26 km 1,800,000
42  Chương Mỹ, Hà Nội 28 km 1,800,000
43  Mê Linh, Hà Nội 28 km 1,800,000
44  Sóc Sơn, Hà Nội 30 km 2,000,000
45  Hoàng Long Resort, Hà Nội 30 km 2,000,000
46  Khu du lịch sinh thái Bản Rõm, Hà Nội 33 km 2,000,000
47  Khu sinh thái Thiên Phú Lâm, Hà Nội 36 km 2,000,000
48  Phú Xuyên, Hà Nội 37 km 2,000,000
49  Phúc Thọ, Hà Nội 37 km 2,000,000
50  Điểm cắm trại Hồ Hàm Lợn, Hà Nội 38 km 2,000,000
51  Thạch Thất, Hà Nội 39 km 2,000,000
52  Xanh Villas Resort, Hà Nội 40 km 2,500,000
53  Xuân Mai Hà Nội 40 km 2,500,000
54  Asean Resort, Hà Nội 41 km 2,500,000
55  Ứng Hòa, Hà Nội 44 km 2,500,000
56  Nhà Của Tớ Homestay, Hà Nội 45 km 2,500,000
57  Khu cắm trại Sơn Tinh Camp, Hà Nội 46 km 2,500,000
58  Chùa Khai Nguyên, Hà Nội 47 km 2,500,000
59  Sơn Tây, Hà Nội 48 km 2,500,000
60  Làng văn hóa du lịch các dân tộc Việt Nam, Hà Nội 49 km 2,500,000
61  Phú Gia Villa, Hà Nội 49 km 2,500,000
62  Chill Garden Homestay, Hà Nội 50 km 3,000,000
63  Thảo Viên Resort, Hà Nội 50 km 3,000,000
64  Zen Resort Điền Viên Thôn, Hà Nội 50 km 3,000,000
65  Đồng Mô, Hà Nội 50 km 3,000,000
66  Bản Xôi Resort, Hà Nội 51 km 3,000,000
67  Mỹ Đức, Hà Nội 52 km 3,000,000
68  Tản Đà Resort, Hà Nội 55 km 3,000,000
69  Đường Lâm, Hà Nội 56 km 3,000,000
70  Kira Homestay Vân Hòa, Hà Nội 57 km 3,000,000
71  Homestay An Vui Lodge Vân Hòa, Ba Vì, Hà Nội 59 km 3,000,000
72  Daisy Garden Resort, Hà Nội 59 km 3,000,000
73  Nông trại Dê Trắng Farm, Hà Nội 59 km 3,000,000
74  Khu du lịch sinh thái Long Việt, Hà Nội 59 km 3,000,000
75  Khu du lịch Thác Đa, Hà Nội 60 km 3,200,000
76  Khu du lịch Khoang Xanh Suối Tiên, Hà Nội 61 km 3,200,000
77  Thiên Sơn Suối Ngà, Hà Nội 61 km 3,200,000
78  Chùa Hương, Hà Nội 62 km 3,200,000
79  Vườn Quốc Gia Ba Vì, Hà Nội 63 km 3,200,000
80  Ba Vì, Hà Nội 64 km 3,200,000
81  Ao Vua, Hà Nội 65 km 3,200,000
82  Nhà tưởng niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh K9, Hà Nội 69 km 3,200,000
83  Công viên Vĩnh Hằng, Hà Nội 70 km 3,500,000
84  Nghĩa trang Yên Kỳ Bát Bạt, Hà Nội 71 km 3,500,000
Bắc Ninh  
85  các chùa ở Bắc Ninh 3,800,000 ~ 5,500,000
86  Từ Sơn Bắc Ninh 42 km 3,330,000
87  VSIP Bắc Ninh 50 km 3,500,000
88  Khu công nghiệp Tiên Sơn Bắc Ninh 62 km 3,750,000
89  Tiên Du Bắc Ninh 68 km 3,840,000
90  Thuận Thành, Bắc Ninh 64 km 3,800,000
91  TP. Bắc Ninh 82 km 4,200,000
92  Yên Phong, Bắc Ninh 78 km 4,050,000
93  Samsung Bắc Ninh 84 km 4,250,000
94  Khu công nghiệp Quế Võ Bắc Ninh 88 km 4,320,000
95  Chùa Phật Tích + Làng mộc Đồng Kỵ 93 km 4,430,000
96  Gia Bình, Bắc Ninh 86 km 4,282,000
97  Lương Tài Bắc Ninh 102 km 4,500,000
98  Làng gốm Phù Lãng Bắc Ninh 120 km 4,700,000
99  Chùa Dâu + Làng tranh Đông Hồ + Đền thờ Nguyên Phi Ỷ Lan Bắc Ninh 76 km 4,000,000
100  Đền Bà Chúa Kho + Đền Đô Bắc Ninh 102 km 4,500,000
101  Chùa Phật Tích + Chùa Nôm + Chùa Tiêu 107 km 4,600,000
Bắc Giang  
102  Việt Yên, Bắc Giang 115,4 km 3,950,000
103  TP. Bắc Giang 121,6 km 4,250,000
104  Sân Golf Yên Dũng, Bắc Giang 122,6 km 4,260,000
105  Hiệp Hòa, Bắc Giang 118 km 4,240,000
106  Yên Dũng, Bắc Giang 126,8 km 4,290,000
107  Tân Yên, Bắc Giang 142 km 4,850,000
108  Lạng Giang, Bắc Giang 151,2 km 4,870,000
109  Yên Thế, Bắc Giang 188 km 5,100,000
110  Lục Nam, Bắc Giang 164 km 4,950,000
111  Chùa Bổ Đà + Chùa Vĩnh Nghiêm, Bắc Giang 166 km 5,000,000
112  Đền Cô Bé + Khu du lịch Suối Mỡ, Bắc Giang 216 km 5,400,000
113  Lục Ngạn, Bắc Giang 116 km 3,955,000
114  Chùa Hạ/ Tây Yên Tử, Bắc Giang 126 km 4,280,000
115  Sơn Động, Bắc Giang 140 km 4,850,000
Điện Biên  
140  Tuần Giáo, Điện Biên 778 km 9,500,000
141  Mường Ảng, Điện Biên 802 km 9,852,000
142  Điện Biên Đông 880 km 10,235,000
143  TP Điện Biên Phủ 868 km 10,120,000
144  Tủa Chùa, Điện Biên 818 km 9,750,000
145  Huyện Điện Biên 932 km 10,450,000
146  Thị xã Mường Lay, Điện Biên 976 km 10,780,000
147  Nậm Pồ, Điện Biên 1334 km 12,380,000
148  Mường Chà, Điện Biên 1120 km 11,600,000
149  Mường Nhé, Điện Biên 1204 km 11,960,000
Hà Nam  
162  Duy Tiên 100 km 4,500,000
163  Chùa Long Đọi, Duy Tiên, Hà Nam 114,4 km 4,200,000
164  TP Phủ Lý, Hà Nam 120 km 4,700,000
165  Quần thể di tích đền Lăng + Danh thắng Kẽm Trống, Thanh Liêm, Hà Nam 134 km 4,350,000
166  Khu văn hóa tâm linh Tam Chúc + Đền Trúc – Ngũ Động Sơn + Chùa Bà Đanh, Kim Bảng, Hà Nam 137 km 4,350,000
167  Bình Lục 150 km 4,600,000
168  Lý Nhân 150 km 4,600,000
169  Nhà Bá Kiến – Nguyên mẫu làng Vũ Đại, Lý Nhân, Hà Nam 180 km 5,200,000
Hà Tĩnh  
170  Nghi Xuân, Hà Tĩnh 636 km 7,800,000
171  Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh 636 km 7,800,000
172  Đức Thọ, Hà Tĩnh 634 km 7,680,000
173  Lộc Hà, Hà Tĩnh 670 km 7,950,000
174  Khu di tích lịch sử Ngã ba Đồng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh 672 km 8,000,000
175  TP Hà Tĩnh 692 km 8,340,000
176  Vũ Quang, Hà Tĩnh 688 km 8,177,000
177  Thạch Hà, Hà Tĩnh 700 km 8,400,000
178  Hương Sơn, Hà Tĩnh 716 km 8,500,000
179  Hương Khê, Hà Tĩnh 740 km 8,750,000
180  Bãi biển Thiên Cầm, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh 4 ngày 748 km 12,300,000
181  Kỳ Anh, Hà Tĩnh  800 km 9,200,000
Hải Dương  
182  Cẩm Giàng, Hải Dương 140 km 4,850,000
183  Bình Giang, Hải Dương 114 km 4,200,000
184  Gia Lộc, Hải Dương 125 km 4,305,000
185  Thanh Miện, Hải Dương 129 km 4,350,000
186  TP Hải Dương 152 km 4,666,000
187  Khu di tích Côn Sơn – Kiếp Bạc + Đền thờ Chu Văn An, TX Chí Linh, Hải Dương 156 km 4,700,000
188  Tứ Kỳ, Hải Dương 170 km 4,900,000
189  Nam Sách, Hải Dương 163 km 4,840,000
190  Đền Quan lớn Tuần Tranh, Ninh Giang, Hải Dương 167 km 4,860,000
191  Thanh Hà, Hải Dương 183 km 5,200,000
192  Kinh Môn, Hải Dương 207 km 5,500,000
193  Kim Thành, Hải Dương 209 km 5,500,000
Hải Phòng  
194  Các chùa ở Hải Phòng 5,000,000 – 8,000,000
195  Núi Voi, An Lão, Hải Phòng 196,8 km 5,350,000
196  Tiên Lãng, Hải Phòng 198,8 km 5,350,000
197  Kiến An, Hải Phòng 206 km 5,400,000
198  Vĩnh Bảo, Hải Phòng 206 km 5,400,000
199  Huyện An Dương, Hải Phòng 206 km 5,400,000
200  Dương Kinh, Hải Phòng 252 km 5,800,000
201  Lê Chân, Hải Phòng 238 km 5,600,000
202  Kiến Thụy, Hải Phòng 240 km 5,670,000
203  Bến Bính, Hồng Bàng, Hải Phòng (để đón tàu đi Bạch Long Vĩ) 224 km 5,550,000
204  Sân bay Cát Bi, Hải An, Hải Phòng 250 km 5,800,000
205  Khu du lịch biển Đồ Sơn, Quận Đồ Sơn, Hải Phòng 250 km 5,800,000
206  bến Đồ Sơn để đón tàu qua Hòn Dấu, Hải Phòng 250 km 5,800,000
207  Khu di tích Bạch Đằng Giang, Tràng Kênh, Thủy Nguyên, Hải Phòng 252 km 5,800,000
208  Ngô Quyền, Hải Phòng 254 km 5,880,000
209  Bến phà Gót, Cát Hải, Hải Phòng 262 km 6,500,000
210  Quần đảo Cát Bà, Hải Phòng 3 ngày 262 km 11,000,000
Hưng Yên  
211  Ecopark, Văn Giang, Hưng Yên 41 km 3,000,000
212  Văn Lâm, Hưng Yên 62 km 3,750,000
213  Phố Nối, Yên Mỹ, Hưng Yên 70 km 3,500,000
214  Mỹ Hào, Hưng Yên 77 km 4,050,000
215  Khoái Châu, Hưng Yên 80 km 4,200,000
216  Ân Thi, Hưng Yên 100 km 4,500,000
217  Kim Động, Hưng Yên 106 km 4,585,000
218  TP Hưng Yên 120 km 4,700,000
219  Tiên Lữ, Hưng Yên 122 km 4,700,000
220  Phù Cừ, Hưng Yên 140 km 4,850,000
221  Quần thể di tích Phố Hiến: Văn Miếu Xích Đằng, đền Trần Hưng Yên, đền Mẫu, đền Thiên Hậu, Đông Đô Quảng Hội, Võ Miếu, chùa Chuông, chùa Phố, chùa Hiến, chùa Nễ Châu, đền Mây,… LH ( imess/zalo) :  0913802255 / 0906278560
Hòa Bình  
222  Vịt Cổ Xanh, Lương Sơn, Hòa Bình 182 km 5,200,000
223  Kỳ Sơn, Hòa Bình 120 km 4,700,000
224  V Resort Kim Bôi, Hòa Bình 140 km 4,850,000
225  TP Hòa Bình 142 km 4,850,000
226  Nhà máy Thủy điện Hòa Bình 150 km 4,600,000
227  Làng Sỏi, Lạc Thủy, Hòa Bình 166 km 5,000,000
228  An Lạc Eco Farm, Kim Bôi, Hòa Bình 130 km 4,350,000
229  Kim Bôi, Hòa Bình 140km 4,850,000
230  Serena Resort Kim Bôi, Hòa Bình 146 km 4,850,000
231  Thung Nai, Huyện Cao Phong, Hòa Bình 187 km 5,100,000
232  Yên Thủy, Hòa Bình 173 km 4,900,000
233  Đà Bắc, Hòa Bình 166 km 5,000,000
234  Tân Lạc, Hòa Bình 210 km 5,400,000
235  Động Thác Bờ + Đền thượng Bồng Lai, Hòa Bình 143 km 4,850,000
236  Lạc Sơn, Hòa Bình 216 km 5,400,000
237  Động Hoa Tiên, Tân Lạc, Hòa Bình 268 km 5,750,000
238  Mai Châu, Hòa Bình 298 km 6,000,000
Lạng Sơn  
239  Đền Công Đồng Bắc Lệ, Hữu Lũng, Lạng Sơn 200 km 5,350,000
240  Đền Chầu Lục, Hữu Lũng, Lạng Sơn 209 km 5,500,000
241  Chi Lăng, Lạng Sơn 247 km 5,800,000
242  Văn Quan, Lạng Sơn 306 km 6,100,000
243  TP Lạng Sơn 313 km 6,200,000
244  Cao Lộc, Lạng Sơn 313 km 6,200,000
245  Đền Mẫu Đồng Đăng Lạng Sơn 341 km 6,350,000
246  Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn 302 km 6,000,000
247  Cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị Quan, Lạng Sơn 345 km 6,350,000
248  Lộc Bình, Lạng Sơn 366 km 6,450,000
249  Bình Gia, Lạng Sơn 382 km 6,600,000
250  Văn Lãng, Lạng Sơn 382 km 6,600,000
251  Tràng Định, Lạng Sơn 445 km 7,200,000
252  Đình Lập, Lạng Sơn 542 km 8,000,000
Nam Định  
264  Mỹ Lộc, Nam Định 165 km 4,800,000
265  TP Nam Định 170 km 4,900,000
266  Núi Ngăm, Nam Định 172 km 4,900,000
267  Vụ Bản, Nam Định 170 km 4,900,000
268  Chợ Viềng, Nam Định 196 km 5,350,000
269  Ý Yên, Nam Định 199 km 5,350,000
270  Nam Trực, Nam Định 202 km 5,350,000
271  Chùa Cổ Lễ, Nam Định 204 km 5,350,000
272  Đền Trần + Phủ Dầy, Nam Định 204 km 5,350,000
273  Trực Ninh, Nam Định 244 km 5,700,000
274  Xuân Trường, Nam Định 238 km 5,600,000
275  Hải Hậu, Nam Định 262 km 6,500,000
276  Nghĩa Hưng, Nam Định 255 km 5,800,000
277  Nhà thờ đổ Hải Lý, Nam Định 262 km 6,500,000
278  Giao Thủy, Nam Định 268 km 5,750,000
279  Biển Hải Thịnh, Hải Hậu, Nam Định 279 km 5,900,000
280  Vườn quốc gia Xuân Thủy, Nam Định 281 km 5,900,000
Nghệ An  
281  Hoàng Mai, Nghệ An 445 km 7,200,000
282  Quỳnh Lưu, Nghệ An 470 km 7,350,000
283  Nghĩa Đàn, Nghệ An 516 km 7,600,000
284  Biển Quỳnh Lưu, Nghệ An 496 km 7,500,000
285  Thái Hòa, Nghệ An 515 km 7,600,000
286  Diễn Châu, Nghệ An 517 km 7,600,000
287  Yên Thành, Nghệ An 537 km 7,770,000
288  Khu du lịch Bãi Lữ, Nghệ An 560 km 7,900,000
289  Biển Cửa Lò, Nghệ An  560 km 7,900,000
290  Đô Lương, Nghệ An 581 km 8,100,000
291  Nghi Lộc, Nghệ An 583 km 8,100,000
292  Quỳ Hợp, Nghệ An 585 km 8,100,000
293  Biển Cửa Hội, Nghệ An 600 km 8,300,000
294  TP Vinh, Nghệ An 600 km 8,300,000
295  Hưng Nguyên, Nghệ An 608 km 8,300,000
296  Tân Kỳ, Nghệ An 608 km 8,300,000
297  Làng sen Quê Bác, Nghệ An (Khu di tích Kim Liên) 600 km 8,300,000
298  Nam Đàn, Nghệ An 615 km 8,400,000
299  Đền Ông Hoàng Mười, Nghệ An 615 km 8,400,000
300  Quỳ Châu, Nghệ An 629 km 8,550,000
301  Thanh Chương, Nghệ An 640 km 8,800,000
302  Huyện Anh Sơn, Nghệ An 642 km 8,800,000
303  Quế Phong, Nghệ An 668 km 9,000,000
304  Con Cuông, Nghệ An 714 km 9,500,000
305  Tương Dương, Nghệ An 804 km 10,000,000
306  Kỳ Sơn, Nghệ An 909 km 11,000,000
Ninh Bình  
307  Khu bảo tồn thiên nhiên Vân Long, Ninh Bình 173 km 4,900,000
308  Gia Viễn, Ninh Bình 182 km 5,200,000
309  Cố đô Hoa Lư, Ninh Bình 184 km 5,200,000
310  TP Ninh Bình 189 km 5,000,000
311  Hoa Lư, Ninh Bình 200 km 5,350,000
312  Chùa Bái Đính + Tràng An, Ninh Bình 207 km 5,500,000
313  Hang Múa + Đền Trần, Ninh Bình 208 km 5,500,000
314  Yên Khánh, Ninh Bình 209 km 5,500,000
315  Nho Quan, Ninh Bình 211 km 5,500,000
316  Khu du lịch Tam Cốc – Bích Động, Ninh Bình 213 km 5,500,000
317  Khu du lịch sinh thái Vườn Chim Thung Nham 221 km 5,700,000
318  Yên Mô, Ninh Bình 222 km 5,700,000
319  TP Tam Điệp, Ninh Bình 220 km 5,700,000
320  Nhà thờ Đá Phát Diệm , Kim Sơn , Ninh Bình 244 km 6,000,000
321  Vườn Quốc Gia Cúc Phương, Ninh Bình 258 km 6,300,000
Phú Thọ  
322  Vườn Vua Resort, Phú Thọ 140 km 4,800,000
323  Thanh Thủy, Phú Thọ 146 km 4,800,000
324  Đảo Ngọc Xanh, Phú Thọ 154 km 4,900,000
325  Đảo Ngọc, Phú Thọ – Chùa Tây Phương – Chùa Khai Nguyên 160 km 4,900,000
326  TP Việt Trì, Phú Thọ 166 km 5,000,000
327  Đền Hùng, Phú Thọ 178 km 4,500,000
328  Đền Hùng + Đền Mẫu Âu Cơ, Phú Thọ 180 km 5,200,000
329  Lâm Thao, Phú Thọ 190 km 5,100,000
330  Phù Ninh, Phú Thọ 196 km 5,100,000
331  Tam Nông, Phú Thọ 207 km 5,500,000
332  Thanh Sơn, Phú Thọ 213 km 5,500,000
333  Thị xã Phú Thọ 220 km 5,700,000
334  Thanh Ba, Phú Thọ 220 km 5,700,000
335  Tân Sơn, Phú Thọ 240 km 5,770,000
336  Huyện Cẩm Khê, Phú Thọ 243 km 5,770,000
337  Đoan Hùng, Phú Thọ 255 km 5,800,000
338  Yên Lập, Phú Thọ 265 km 6,000,000
339  Hạ Hòa, Phú Thọ 284 km 6,500,000
Quảng Ninh  
340  Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh 195 km 4,700,000
341  Uông Bí, Quảng Ninh 257 km 5,130,000
342  Chùa Yên Tử, Quảng Ninh 257 km 5,130,000
343  Bãi Dài, Uông Bí, Quảng Ninh 259 km 5,130,000
344  Chùa Ba Vàng, Quảng Ninh 266 km 5,200,000
345  Quảng Yên, Quảng Ninh 277 km 5,300,000
346  Tuần Châu, TP. Hạ Long, Quảng Ninh 301 km 5,500,000
347  Hòn Gai, Bãi Cháy, TP Hạ Long, Quảng Ninh 307 km 5,500,000
348  Hoành Bồ, Quảng Ninh 348 km 5,700,000
349  FLC Hạ Long, Quảng Ninh 323 km 6,000,000
350  Vịnh Hạ Long, Quảng Ninh 339 km 6,500,000
351  Cảng Cái Rồng, Cẩm Phả, Quảng Ninh 416 km 7,500,000
352  Cẩm Phả + Vân Đồn, Quảng Ninh 408 km 7,500,000
353  Chùa Ba Vàng + Đền Cửa Ông + Đền Cô Bé Cửa Suốt, Quảng Ninh 423 km 7,700,000
354  Chùa Cái Bầu, Vân Đồn, Quảng Ninh 427 km 7,750,000
355  Tiên Yên, Quảng Ninh 466 km 8,000,000
356  Ba Chẽ, Quảng Ninh 486 km 8,300,000
357  Đầm Hà, Quảng Ninh 509 km 8,500,000
358  Bình Liêu, Quảng Ninh 525 km 8,750,000
359  Hải Hà, Quảng Ninh 551 km 9,000,000
360  Móng Cái, Quảng Ninh 625 km 9,500,000
361  Trà Cổ, Móng Cái, Quảng Ninh 625 km 9,500,000
Sơn La  
362  Vân Hồ, Sơn La 353 km 6,000,000
363  Phù Yên, Sơn La 354 km 6,000,000
364  Huyện Bắc Yên, Sơn La 413 km 6,500,000
365  Mộc Châu, Sơn La 414 km 6,500,000
366  Yên Châu, Sơn La 484 km 7,000,000
367  Mai Sơn, Sơn La 564 km 7,700,000
368  TP Sơn La 607 km 8,200,000
369  Mường La, Sơn La 610 km 8,200,000
370  Thuận Châu, Sơn La 699 km 9,000,000
371  Quỳnh Nhai, Sơn La 758 km 9,500,000
372  Sông Mã, Sơn La 788 km 10,000,000
373  Sốp Cộp, Sơn La 859 km 11,000,000
Thái Bình  
374  Hưng Hà, Thái Bình 161 km 4,700,000
375  Quỳnh Phụ, Thái Bình 173 km 4,900,000
376  Vũ Thư, Thái Bình 195 km 5,300,000
377  Đông Hưng, Thái Bình 201 km 5,350,000
378  Đền Trần + Đền Đồng Bằng (Vua Cha) Thái Bình 208 km 5,500,000
379  TP Thái Bình 209 km 5,500,000
380  Đền Trần + Chùa Keo, Thái Bình 230 km 5,600,000
381  Kiến Xương, Thái Bình 232 km 5,600,000
382  Thái Thụy, Thái Bình 240 km 5,670,000
383  Tiền Hải, Thái Bình 287 km 6,000,000
384  Bãi biển Cồn Vành, Thái Bình 288 km 6,000,000
Thái Nguyên  
385  Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên 126 km 4,300,000
386  TP Sông Công, Thái Nguyên 142 km 4,500,000
387  Phú Bình, Thái Nguyên 152 km 4,600,000
388  TP Thái Nguyên 162 km 4,700,000
389  Khu du lịch hồ Núi Cốc, Thái Nguyên 162 km 4,700,000
390  Chùa Hang, Thái Nguyên 189 km 5,000,000
391  Đồng Hỷ, Thái Nguyên 206 km 5,400,000
392  Huyện Đại Từ, Thái Nguyên 211 km 5,500,000
393  Phú Lương, Thái Nguyên 222 km 5,700,000
394  Võ Nhai, Thái Nguyên 255 km 5,800,000
395  Khu du lịch hang Phượng Hoàng và suối Mỏ Gà, Thái Nguyên 260 km 5,800,000
396  Định Hóa, Thái Nguyên 261 km 5,800,000
Thanh Hóa  
397  Đền Sòng + Đền Cô Chín, Thanh Hóa 244 km 5,000,000
398  Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa 246 km 5,000,000
399  Hà Trung, Thanh Hóa 265 km 5,200,000
400  Nga Sơn, Thanh Hóa 273 km 5,300,000
401  Thạch Thành, Thanh Hóa 277 km 5,300,000
402  Thành Nhà Hồ Vĩnh Lộc, Thanh Hóa 281 km 5,500,000
403  Cẩm Thủy, Thanh Hóa 284 km 5,500,000
404  Đền Cô Bơ, Thanh Hóa 284 km 5,500,000
405  Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, Thanh Hóa 285 km 5,500,000
406  Hậu Lộc, Thanh Hóa 310 km 5,800,000
407  Suối cá thần, Thanh Hóa 264 km 5,200,000
408  Vĩnh Lộc, Thanh Hóa 1N 300 km 5,700,000
409  TP Thanh Hóa 1N 320 km 6,000,000
410  Quan Hóa, Thanh Hóa 1N 324 km 6,000,000
411  Yên Định, Thanh Hóa 1N 324 km 6,000,000
412  Ngọc Lặc, Thanh Hóa 1N 325 km 6,000,000
413  Hoằng Hóa, Thanh Hóa 1N 326 km 6,000,000
414  Biển Hải Tiến, Thanh Hóa 1N 338 km 6,200,000
415  Đông Sơn, Thanh Hóa 1N 332 km 6,200,000
416  Huyện Bá Thước, Thanh Hóa 1N 335 km 6,200,000
417  Thiệu Hóa, Thanh Hóa 1N 336 km 6,200,000
418  FLC Sầm Sơn, Thanh Hóa 1N 346 km 6,400,000
419  Bãi biển Sầm Sơn + Hòn Trống Mái, Thanh Hóa 1N 348 km 6,400,000
420  Quảng Xương, Thanh Hóa 1N 351 km 6,600,000
421  Triệu Sơn, Thanh Hóa 1N 357 km 6,700,000
422  Khu di tích lịch sử Lam Kinh, Thanh Hóa 1N 363 km 6,850,000
423  Nông Cống, Thanh Hóa 1N 381 km 7,000,000
424  Lang Chánh, Thanh Hóa 1N 384 km 7,200,000
425  Thọ Xuân, Thanh Hóa 1N 383 km 7,200,000
426  Bãi biển Hải Hòa, Thanh Hóa 1N 400 km 7,500,000
427  Như Thanh, Thanh Hóa 1N 403 km 7,500,000
428  Tĩnh Gia, Thanh Hóa 1N 404 km 7,500,000
429  Thường Xuân, Thanh Hóa 1N 433 km 7,800,000
430  Mường Lát, Thanh Hóa 1N 532 km 8,800,000
431  Quan Sơn, Thanh Hóa 1N 440 km 8,000,000
432  Như Xuân, Thanh Hóa 1N 445 km 8,000,000
Tuyên Quang  
434 Đền Chúa Bà , Lê Lợi , Tân Quang , Tuyên Quang 292 km 5,600,000
435  Sơn Dương, Tuyên Quang 210 km 4,800,000
436  Di tích lịch sử Cây đa Tân Trào, Tuyên Quang 253 km 5,110,000
437  TP Tuyên Quang 262 km 5,200,000
438  Suối nước khoáng Mỹ Lâm, Tuyên Quang 292 km 5,600,000
439  Yên Sơn, Tuyên Quang 318 km 5,800,000
440  Hàm Yên, Tuyên Quang 353 km 6,000,000
441  Động Tiên, Tuyên Quang 400 km 6,500,000
442  Huyện Chiêm Hóa, Tuyên Quang 398 km 6,500,000
443  Khu bảo tồn thiên nhiên – Thác Mơ Na Hang, Tuyên Quang 479 km 7,000,000
444  Lâm Bình, Tuyên Quang 550 km 8,000,000
Vĩnh Phúc  
446  Phúc Yên, Vĩnh Phúc 83 km 4,000,000
447  Khu du lịch Flamingo Hồ Đại Lải, Vĩnh Phúc 95 km 4,200,000
448  Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 95 km 4,200,000
449  TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 98 km 4,200,000
450  FLC Vĩnh Thịnh Resort, Vĩnh Phúc 107 km 4,300,000
451  Sông Hồng Resort, Vĩnh Phúc 107 km 4,300,000
452  Yên Lạc, Vĩnh Phúc 108 km 4,300,000
453  Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 125 km 4,500,000
454  Sân Golf Tam Đảo, Vĩnh Phúc 128 km 4,500,000
455  Tam Dương, Vĩnh Phúc 129 km 4,500,000
456  Tam Đảo, Vĩnh Phúc 148 km 4,700,000
457  Thiền Viện Trúc Lâm Tây Thiên, Vĩnh Phúc 160 km 4,700,000
458  Lập Thạch, Vĩnh Phúc 161 km 4,700,000
459  Thiền viện Trúc Lâm Tuệ Đức, Vĩnh Phúc 172 km 5,000,000
460  Sông Lô, Vĩnh Phúc 174 km 5,000,000
Yên Bái  
461  Văn Chấn, Yên Bái 310 km 5,500,000
462  TP Yên Bái 312 km 5,500,000
463  Yên Bình, Yên Bái 313 km 5,500,000
464  Hồ Thác Bà, Yên Bái 315 km 5,500,000
465  Trấn Yên, Yên Bái 339 km 5,800,000
466  Đền Đông Cuông, Yên Bái 388 km 6,000,000
467  Văn Yên, Yên Bái 397 km 6,200,000
468  Huyện Lục Yên, Yên Bái 439 km 6,700,000
469  Thị xã Nghĩa Lộ, Yên Bái 450 km 7,000,000
470  Trạm Tấu, Yên Bái 500 km 8,000,000
471  Ruộng bậc thang Mù Cang Chải, Yên Bái 600 km 8,500,000
Cao Bằng  
125  Khu di tích lịch sử rừng Trần Hưng Đạo, Cao Bằng 488 km 12,000,000
126  Phục Hòa, Cao Bằng 534 km 13,000,000
127  Thạch An, Cao Bằng 534 km 13,000,000
128  Thành Bản Phủ và Chùa Đống Lân, Cao Bằng 564 km 13,500,000
129  Hòa An, Cao Bằng 578 km 13,500,000
130  Khu di tích Kim Đồng, Cao Bằng 624 km 14,000,000
131  Hồ Núi Thang Hen + Tuyệt Tình Cốc, Cao Bằng 630 km 14,500,000
132  Quảng Uyên, Cao Bằng 630 km 14,500,000
133  Thông Nông, Cao Bằng 630 km 14,500,000
134  Khu di tích lịch sử cách mạng Pác Bó, Cao Bằng 636 km 14,800,000
135  Trùng Khánh, Cao Bằng 640 km 15,000,000
136  Bảo Lạc, Cao Bằng 648 km 15,000,000
137  Hạ Lang, Cao Bằng 700 km 15,500,000
138  Thác Bản Giốc + Động Ngườm Ngao, Cao Bằng 726 km 16,000,000
139  Bảo Lâm, Cao Bằng 746 km 16,500,000
Lào Cai  
253  Đền Ông Bảy, Bảo Hà, Lào Cai 466 km 9,000,000
254  Văn Bàn, Lào Cai 511 km 11,000,000
255  Bảo Yên, Lào Cai 534 km 12,000,000
256  Bảo Thắng, Lào Cai 544 km 12,000,000
257  TP Lào Cai 574 km 12,500,000
258  Đền Mẫu, Lào Cai 581 km 12,500,000
259  Sapa, Lào Cai 634 km 13,000,000
260  Bản Phố, Bắc Hà, Lào Cai 638 km 13,000,000
261  Mường Khương, Lào Cai 658 km 13,500,000
262  Bát Xát, Lào Cai 676 km 14,000,000
263  Si Ma Cai, Lào Cai 678 km 14,000,000
Hà Giang  
150  Bắc Quang, Hà Giang 462 km 9,600,000
151  Vị Xuyên, Hà Giang 560 km 13,000,000
152  TP Hà Giang 565 km 13,500,000
153  Cao nguyên đá Đồng Văn, Hà Giang 572 km 13,500,000
154  Ruộng bậc thang Hoàng Su Phì, Hà Giang 613 km 14,500,000
155  Núi Đôi Quản Bạ, Hà Giang 668 km 15,500,000
156  Huyện Bắc Mê, Hà Giang 675 km 15,500,000
157  Bãi đá cổ Xín Mần, Hà Giang 730 km 16,000,000
158  Rừng thông Yên Minh, Hà Giang 732 km 16,000,000
159  Chợ tình Khau Vai + Hoa tam giác mạch, Mèo Vạc, Hà Giang 755 km 16,500,000
160  Đồng Văn, Hà Giang 824 km 17,500,000
161  Cột cờ Lũng Cú + phố cổ Đồng Văn + đèo Mã Pì Lèng, Hà Giang 901 km 19,000,000
Bắc Kạn  
116  Chợ Mới, Bắc Kạn 274 km 5,830,000
117  TP. Bắc Kạn 324 km 6,100,000
118 Chợ Đồn, Bắc Kạn 350 km 6,300,000
119 Bạch Thông, Bắc Kạn 348 km 6,300,000
120  Na Rì, Bắc Kạn 380 km 6,600,000
121  Ba Bể, Bắc Kạn 422 km 7,000,000
122  Ngân Sơn, Bắc Kạn 440 km 7,198,000
123  Hồ Ba Bể, Bắc Kạn 2 ngày 462 km 9,400,000
124  Pác Nặm, Bắc Kạn 496 km 7,600,000
       
1.1. Thuê xe 45 chỗ 1 ngày bao nhiêu tiền      
Bảng giá thuê xe 45 chỗ 1 ngày tham khảo từ Hà Nội đến một số tỉnh:      
Điểm đến Giá thuê xe 45 chỗ 1 ngày    
Nội thành Hà Nội 1.000.000 – 4.000.000    
Bắc Ninh 2.000.000 – 5.000.000    
Bắc Giang 4.000.000 – 7.000.000    
Bắc Kạn 6.200.000 – 12.000.000    
Cao Bằng 12.000.000 – 16.500.000    
Điện Biên 10.000.000 – 15.000.000    
Hà Giang 9.600.000 – 19.000.000    
Hà Nam 4.000.000 – 6.000.000    
Hà Tĩnh 8.000.000 – 12.800.000    
Hải Dương 4.000.000 – 5.500.000    
Hải Phòng 5.000.000 – 10.500.000    
Hưng Yên 3.000.000 – 5.000.000    
Hòa Bình 4.700.000 – 6.000.000    
Lạng Sơn 5.000.000 – 10.000.000    
Lào Cai 9.000.000 – 14.000.000    
Nam Định 5.000.000 – 7.000.000    
Nghệ An 7.200.000 – 12.000.000    
Ninh Bình 5.000.000 – 7.000.000    
Phú Thọ 5.000.000 – 6.800.000    
Quảng Ninh 4.500.000 – 10.000.000    
Sơn La 6.000.000 – 12.000.000    
Thái Bình 4.500.000 – 6.500.000    
Thái Nguyên 4.500.000 – 6.000.000    
Thanh Hóa 5.000.000 – 9.000.000    
Tuyên Quang 5.000.000 – 8.000.000    
Vĩnh Phúc 4.000.000 – 5.500.000    
Yên Bái 6.000.000 – 9.500.000    
1.2. Giá thuê xe 45 chỗ 2 ngày 1 đêm      
Bảng giá thuê xe 45 chỗ 2 ngày 1 đêm tham khảo từ Hà Nội đến một số điểm:      
Điểm đến Giá thuê 45 chỗ 2 ngày 1 đêm    
Tràng An (Ninh Bình) 5.000.000    
Kim Bôi (Hòa Bình) 5.500.000    
Mộc Châu (Sơn La) 8.000.000    
Đồ Sơn (Hải Phòng) 7.000.000    
Sầm Sơn (Thanh Hóa) 7.500.000    
Hạ Long (Quảng Ninh) 7.500.000    
Cửa Ông (Quảng Ninh) 8.500.000    
Tam Đảo (Vĩnh Phúc) 4.000.000    
Mai Châu (Hòa Bình) 7.000.000    
1.3. Giá thuê xe 45 chỗ 3 ngày 2 đêm      
Bảng giá thuê xe 45 chỗ 3 ngày 2 đêm tham khảo từ Hà Nội đến một số điểm:      
Điểm đến Giá thuê 45 chỗ 3 ngày 2 đêm    
Hạ Long (Quảng Ninh) 9.000.000    
Đảo Ngọc Cát Bà (Hải Phòng) 11.000.000    
Biển Trà Cổ (Quảng Ninh) 15.000.000    
Biển Sầm Sơn (Thanh Hóa) 8.500.000    
Biển Cửa Lò (Nghệ An) 12.000.000    
Biển Thiên Cầm (Hà Tĩnh) 14.000.000    
Biển Nhật Lệ (Quảng Bình) 14.000.000    
Từ 100 – 150km      
Từ 150 – 250km      
Từ 250 – 350km      
Trên 350km      

1.1. Thuê xe 45 chỗ 1 ngày bao nhiêu tiền

Bảng giá thuê xe 45 chỗ 1 ngày tham khảo từ Hà Nội đến một số tỉnh:

Điểm đến Giá thuê xe 45 chỗ 1 ngày
Nội thành Hà Nội 1.000.000 – 4.000.000
Bắc Ninh 2.000.000 – 6.000.000
Bắc Giang 2.800.000 – 7.000.000
Bắc Kạn 6.200.000 – 12.000.000
Cao Bằng 12.000.000 – 16.500.000
Điện Biên 16.000.000 – 22.500.000
Hà Giang 9.600.000 – 19.000.000
Hà Nam 3.000.000 – 6.000.000
Hà Tĩnh 12.000.000 – 16.800.000
Hải Dương 3.000.000 – 5.800.000
Hải Phòng 5.000.000 – 10.500.000
Hưng Yên 1.800.000 – 3.500.000
Hòa Bình 2.800.000 – 6.000.000
Lạng Sơn 5.000.000 – 12.500.000
Lào Cai 9.000.000 – 14.000.000
Nam Định 4.000.000 – 7.000.000
Nghệ An 9.000.000 – 17.500.000
Ninh Bình 4.000.000 – 6.500.000
Phú Thọ 2.500.000 – 6.800.000
Quảng Ninh 4.000.000 – 13.000.000
Sơn La 7.000.000 – 16.000.000
Thái Bình 3.500.000 – 6.500.000
Thái Nguyên 2.500.000 – 6.000.000
Thanh Hóa 4.500.000 – 10.500.000
Tuyên Quang 6.000.000 – 10.000.000
Vĩnh Phúc 2.700.000 – 4.500.000
Yên Bái 6.000.000 – 13.500.000

1.2. Giá thuê xe 45 chỗ 2 ngày 1 đêm

Bảng giá thuê xe 45 chỗ 2 ngày 1 đêm tham khảo từ Hà Nội đến một số điểm:

Điểm đến Giá thuê 45 chỗ 2 ngày 1 đêm
Tràng An (Ninh Bình) 6.600.000
Kim Bôi (Hòa Bình) 6.000.000
Mộc Châu (Sơn La) 8.000.000
Đồ Sơn (Hải Phòng) 8.000.000
Sầm Sơn (Thanh Hóa) 8.300.000
Hạ Long (Quảng Ninh) 8.500.000
Cửa Ông (Quảng Ninh) 9.500.000
Tam Đảo (Vĩnh Phúc) 4.000.000
Mai Châu (Hòa Bình) 7.000.000

1.3. Giá thuê xe 45 chỗ 3 ngày 2 đêm

Bảng giá thuê xe 45 chỗ 3 ngày 2 đêm tham khảo từ Hà Nội đến một số điểm:

Điểm đến Giá thuê 45 chỗ 3 ngày 2 đêm
Hạ Long (Quảng Ninh) 10.000.000
Đảo Ngọc Cát Bà (Hải Phòng) 12.000.000
Biển Trà Cổ (Quảng Ninh) 15.000.000
Biển Sầm Sơn (Thanh Hóa) 8.500.000
Biển Cửa Lò (Nghệ An) 12.000.000
Biển Thiên Cầm (Hà Tĩnh) 14.000.000
Biển Nhật Lệ (Quảng Bình) 14.000.000