| STT | Thuê xe 29 chỗ từ Hà Nội đi | Số km (2 chiều) | Giá thuê xe 29 chỗ |
| TP. Hà Nội | |||
| 1 | City nội thành Hà Nội | – | 900,000 – 2,500,000 |
| 2 | Đưa đón sân bay Nội Bài 1 chiều | – | 800 |
| 3 | Đưa đón sân bay Nội Bài 2 chiều | – | 1,300,000 |
| 4 | Bảo Tàng nội thành Hà Nội | – | 1,000,000 |
| 5 | Hồ Hoàn Kiếm (Bờ Hồ)/ Múa Rối, Hà Nội | – | 1,000,000 |
| 6 | Công viên Cầu Giấy, Hà Nội | – | 1,000,000 |
| 7 | Công viên Hòa Bình, Hà Nội | – | 1,000,000 |
| 8 | Công viên Nghĩa Đô, Hà Nội | – | 1,000,000 |
| 9 | Công viên nước, Hà Nội | – | 1,000,000 |
| 10 | Công viên Thủ Lệ, Hà Nội | – | 900 |
| 11 | Công viên Yên Sở, Hà Nội | – | 900 |
| 12 | Erahouse cơ sở nội thành Hà Nội | – | 700.000 – 2,000,000 |
| 13 | Hải Đăng Hà Nội | – | 1,000,000 |
| 14 | Hoàng Thành Thăng Long, Hà Nội | – | 1.300.000 |
| 15 | Keangnam Hà Nội | – | 1,000,000 |
| 16 | Kizz city, Hà Nội | – | 1,000,000 |
| 17 | Lăng Bác (Chủ Tịch Hồ Chí Minh), Hà Nội | – | 1,000,000 |
| 18 | Miếu Đầm, Hà Nội | – | 1,000,000 |
| 19 | Nhà hàng Sen Hồ Tây Buffet, Hà Nội | – | 1,000,000 |
| 20 | Văn Miếu Quốc Tử Giám, Hà Nội | – | 1,000,000 |
| 21 | Thung Lũng hoa Hồ Tây, Hà Nội | – | 1,000,000 |
| 22 | Xem phim nội thành Hà Nội | – | 1,000,000 |
| 23 | Rạp Xiếc Trung Ương, Hà Nội | – | 1,000,000 |
| 24 | Thanh Trì, Hà Nội | 11 km | 1,000,000 |
| 25 | Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | 12 km | 1,000,000 |
| 26 | Trung tâm sinh thái giáo dục V Eco, Hà Nội | 13 km | 1,000,000 |
| 27 | Đông Anh, Hà Nội | 15 km | 1,000,000 |
| 28 | Gia Lâm, Hà Nội | 15 km | 1,000,000 |
| 29 | Bát Tràng, Hà Nội | 15 km | 1,000,000 |
| 30 | Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh, Hà Nội | – | 1,500,000 |
| 31 | Thiên đường Bảo Sơn, Hà Nội | 15 km | 1,000,000 |
| 32 | Hoài Đức, Hà Nội | 20 km | 1,000,000 |
| 33 | Khu du lịch Vườn Xoài, Hà Nội | 20 km | 1,200,000 |
| 34 | Núi Trầm, Hà Nội | 23 km | 1,300,000 |
| 35 | Trang trại giáo dục Việt Village, Hà Nội | 23 km | 1,400,000 |
| 36 | Chùa Thầy, Hà Nội | 25 km | 1,300,000 |
| 37 | Tuần Châu Cạn Hà Nội | 25 km | 1,300,000 |
| 38 | Đan Phượng, Hà Nội | 26 km | 1,300,000 |
| 39 | Quốc Oai, Hà Nội | 26 km | 1,300,000 |
| 40 | Thanh Oai, Hà Nội | 26 km | 1,300,000 |
| 41 | Thường Tín, Hà Nội | 26 km | 1,500,000 |
| 42 | Chương Mỹ, Hà Nội | 28 km | 1,300,000 |
| 43 | Mê Linh, Hà Nội | 28 km | 1,300,000 |
| 44 | Sóc Sơn, Hà Nội | 30 km | 1,300,000 |
| 45 | Hoàng Long Resort, Hà Nội | 30 km | 1,300,000 |
| 46 | Khu du lịch sinh thái Bản Rõm, Hà Nội | 33 km | 1,500,000 |
| 47 | Khu sinh thái Thiên Phú Lâm, Hà Nội | 36 km | 1,500,000 |
| 48 | Phú Xuyên, Hà Nội | 37 km | 1,500,000 |
| 49 | Phúc Thọ, Hà Nội | 37 km | 1,500,000 |
| 50 | Điểm cắm trại Hồ Hàm Lợn, Hà Nội | 38 km | 1,500,000 |
| 51 | Thạch Thất, Hà Nội | 39 km | 1,500,000 |
| 52 | Xanh Villas Resort, Hà Nội | 40 km | 1,500,000 |
| 53 | Xuân Mai Hà Nội | 40 km | 2,000,000 |
| 54 | Asean Resort, Hà Nội | 41 km | 2,000,000 |
| 55 | Ứng Hòa, Hà Nội | 44 km | 2,000,000 |
| 56 | Nhà Của Tớ Homestay, Hà Nội | 45 km | 2,000,000 |
| 57 | Khu cắm trại Sơn Tinh Camp, Hà Nội | 46 km | 2,000,000 |
| 58 | Chùa Khai Nguyên, Hà Nội | 47 km | 2,000,000 |
| 59 | Sơn Tây, Hà Nội | 48 km | 2,000,000 |
| 60 | Làng văn hóa du lịch các dân tộc Việt Nam, Hà Nội | 49 km | 2,000,000 |
| 61 | Phú Gia Villa, Hà Nội | 49 km | 2,000,000 |
| 62 | Chill Garden Homestay, Hà Nội | 50 km | 2,000,000 |
| 63 | Thảo Viên Resort, Hà Nội | 50 km | 2,000,000 |
| 64 | Zen Resort Điền Viên Thôn, Hà Nội | 50 km | 2,000,000 |
| 65 | Đồng Mô, Hà Nội | 50 km | 2,000,000 |
| 66 | Bản Xôi Resort, Hà Nội | 51 km | 2,000,000 |
| 67 | Mỹ Đức, Hà Nội | 52 km | 2,000,000 |
| 68 | Tản Đà Resort, Hà Nội | 55 km | 2,000,000 |
| 69 | Đường Lâm, Hà Nội | 56 km | 2,000,000 |
| 70 | Kira Homestay Vân Hòa, Hà Nội | 57 km | 2,000,000 |
| 71 | Homestay An Vui Lodge Vân Hòa, Ba Vì, Hà Nội | 59 km | 2,000,000 |
| 72 | Daisy Garden Resort, Hà Nội | 59 km | 2,000,000 |
| 73 | Nông trại Dê Trắng Farm, Hà Nội | 59 km | 2,000,000 |
| 74 | Khu du lịch sinh thái Long Việt, Hà Nội | 59 km | 2,000,000 |
| 75 | Khu du lịch Thác Đa, Hà Nội | 60 km | 2,000,000 |
| 76 | Khu du lịch Khoang Xanh Suối Tiên, Hà Nội | 61 km | 2,000,000 |
| 77 | Thiên Sơn Suối Ngà, Hà Nội | 61 km | 2,000,000 |
| 78 | Chùa Hương, Hà Nội | 62 km | 2,000,000 |
| 79 | Vườn Quốc Gia Ba Vì, Hà Nội | 63 km | 2,000,000 |
| 80 | Ba Vì, Hà Nội | 64 km | 2,000,000 |
| 81 | Ao Vua, Hà Nội | 65 km | 2,000,000 |
| 82 | Nhà tưởng niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh K9, Hà Nội | 69 km | 2,000,000 |
| 83 | Công viên Vĩnh Hằng, Hà Nội | 70 km | 2,000,000 |
| 84 | Nghĩa trang Yên Kỳ Bát Bạt, Hà Nội | 71 km | 2,000,000 |
| Bắc Ninh | |||
| 85 | các chùa ở Bắc Ninh | – | 2,000,000 ~ 3,000,000 |
| 86 | Từ Sơn Bắc Ninh | 40 km | 1,500,000 |
| 87 | VSIP Bắc Ninh | 46 km | 1,500,000 |
| 88 | Khu công nghiệp Tiên Sơn Bắc Ninh | 56 km | 1,500,000 |
| 89 | Tiên Du Bắc Ninh | 60 km | 1,500,000 |
| 90 | Thuận Thành, Bắc Ninh | 60 km | 1,500,000 |
| 91 | TP. Bắc Ninh | 74 km | 1,800,000 |
| 92 | Yên Phong, Bắc Ninh | 74 km | 1,600,000 |
| 93 | Samsung Bắc Ninh | 80 km | 1,600,000 |
| 94 | Khu công nghiệp Quế Võ Bắc Ninh | 82 km | 2,000,000 |
| 95 | Chùa Phật Tích + Làng mộc Đồng Kỵ | 84 km | 1,800,000 |
| 96 | Gia Bình, Bắc Ninh | 92 km | 2,000,000 |
| 97 | Lương Tài Bắc Ninh | 102 km | 2,000,000 |
| 98 | Làng gốm Phù Lãng Bắc Ninh | 110 km | 2,000,000 |
| 99 | Chùa Dâu + Làng tranh Đông Hồ + Đền thờ Nguyên Phi Ỷ Lan Bắc Ninh | 120 km | 2,500,000 |
| 100 | Đền Bà Chúa Kho + Đền Đô Bắc Ninh | 126 km | 2,500,000 |
| 101 | Chùa Phật Tích + Chùa Nôm + Chùa Tiêu | 172 km | 2,500,000 |
| Bắc Giang | |||
| 102 | Việt Yên, Bắc Giang | 108 km | 1,800,000 |
| 103 | TP. Bắc Giang | 116 km | 2,000,000 |
| 104 | Sân Golf Yên Dũng, Bắc Giang | 116 km | 2,000,000 |
| 105 | Hiệp Hòa, Bắc Giang | 118 km | 2,000,000 |
| 106 | Yên Dũng, Bắc Giang | 118 km | 2,000,000 |
| 107 | Tân Yên, Bắc Giang | 132 km | 2,200,000 |
| 108 | Lạng Giang, Bắc Giang | 144 km | 2,500,000 |
| 109 | Yên Thế, Bắc Giang | 164 km | 3,000,000 |
| 110 | Lục Nam, Bắc Giang | 164 km | 2,500,000 |
| 111 | Chùa Bổ Đà + Chùa Vĩnh Nghiêm, Bắc Giang | 178 km | 3,000,000 |
| 112 | Đền Cô Bé/ Khu du lịch Suối Mỡ, Bắc Giang | 180 km | 3,000,000 |
| 113 | Lục Ngạn, Bắc Giang | 240 km | 3,000,000 |
| 114 | Chùa Hạ/ Tây Yên Tử, Bắc Giang | 260 km | 3,000,000 |
| 115 | Sơn Động, Bắc Giang | 280 km | 3,000,000 |
| Bắc Kạn | |||
| 116 | Chợ Mới, Bắc Kạn | 252 km | 3,000,000 |
| 117 | TP. Bắc Kạn | 330 km | 3,500,000 |
| 118 | Bạch Thông, Bắc Kạn | 356 km | 3,800,000 |
| 119 | Chợ Đồn, Bắc Kạn | 364 km | 3,800,000 |
| 120 | Na Rì, Bắc Kạn | 390 km | 3,800,000 |
| 121 | Ba Bể, Bắc Kạn | 430 km | 3,800,000 |
| 122 | Ngân Sơn, Bắc Kạn | 448 km | 3,800,000 |
| 123 | Hồ Ba Bể, Bắc Kạn 2 ngày | 468 km | 6,000,000 |
| 124 | Pác Nặm, Bắc Kạn | 496 km | 6,500,000 |
| Cao Bằng | |||
| 125 | Khu di tích lịch sử rừng Trần Hưng Đạo, Cao Bằng | 488 km | 8,000,000 |
| 126 | Phục Hòa, Cao Bằng | 534 km | 8,500,000 |
| 127 | Thạch An, Cao Bằng | 534 km | 8,500,000 |
| 128 | Thành Bản Phủ và Chùa Đống Lân, Cao Bằng | 564 km | 9,000,000 |
| 129 | Hòa An, Cao Bằng | 578 km | 9,000,000 |
| 130 | Khu di tích Kim Đồng, Cao Bằng | 624 km | 9,200,000 |
| 131 | Hồ Núi Thang Hen + Tuyệt Tình Cốc, Cao Bằng | 630 km | 9,200,000 |
| 132 | Quảng Uyên, Cao Bằng | 630 km | 9,200,000 |
| 133 | Thông Nông, Cao Bằng | 630 km | 9,200,000 |
| 134 | Khu di tích lịch sử cách mạng Pác Bó, Cao Bằng | 636 km | 9,500,000 |
| 135 | Trùng Khánh, Cao Bằng | 640 km | 9,500,000 |
| 136 | Bảo Lạc, Cao Bằng | 648 km | 9,500,000 |
| 137 | Hạ Lang, Cao Bằng | 700 km | 9,800,000 |
| 138 | Thác Bản Giốc + Động Ngườm Ngao, Cao Bằng | 726 km | 10,000,000 |
| 139 | Bảo Lâm, Cao Bằng | 746 km | 11,000,000 |
| Điện Biên | |||
| 140 | Tuần Giáo, Điện Biên | 782 km | 10,500,000 |
| 141 | Mường Ảng, Điện Biên | 844 km | 11,000,000 |
| 142 | Điện Biên Đông | 884 km | 11,500,000 |
| 143 | TP Điện Biên Phủ | 911 km | 12,000,000 |
| 144 | Tủa Chùa, Điện Biên | 922 km | 12,000,000 |
| 145 | Huyện Điện Biên | 971 km | 12,500,000 |
| 146 | Thị xã Mường Lay, Điện Biên | 980 km | 12,500,000 |
| 147 | Nậm Pồ, Điện Biên | 1054 km | 13,200,000 |
| 148 | Mường Chà, Điện Biên | 1123 km | 14,000,000 |
| 149 | Mường Nhé, Điện Biên | 1210 km | 15,000,000 |
| Hà Giang | |||
| 150 | Bắc Quang, Hà Giang | 462 km | 6,500,000 |
| 151 | Vị Xuyên, Hà Giang | 560 km | 8,600,000 |
| 152 | TP Hà Giang | 565 km | 9,000,000 |
| 153 | Cao nguyên đá Đồng Văn, Hà Giang | 572 km | 9,000,000 |
| 154 | Ruộng bậc thang Hoàng Su Phì, Hà Giang | 613 km | 9,600,000 |
| 155 | Núi Đôi Quản Bạ, Hà Giang | 668 km | 10,200,000 |
| 156 | Huyện Bắc Mê, Hà Giang | 675 km | 10,200,000 |
| 157 | Bãi đá cổ Xín Mần, Hà Giang | 730 km | 10,500,000 |
| 158 | Rừng thông Yên Minh, Hà Giang | 732 km | 10,500,000 |
| 159 | Chợ tình Khau Vai + Hoa tam giác mạch, Mèo Vạc, Hà Giang | 755 km | 11,000,000 |
| 160 | Đồng Văn, Hà Giang | 824 km | 11,500,000 |
| 161 | Cột cờ Lũng Cú + phố cổ Đồng Văn + đèo Mã Pì Lèng, Hà Giang | 901 km | 12,200,000 |
| Hà Nam | |||
| 162 | Duy Tiên | 99 km | 2,000,000 |
| 163 | Chùa Long Đọi, Duy Tiên, Hà Nam | 113 km | 2,000,000 |
| 164 | TP Phủ Lý, Hà Nam | 124 km | 2,200,000 |
| 165 | Quần thể di tích đền Lăng + Danh thắng Kẽm Trống, Thanh Liêm, Hà Nam | 134 km | 2,500,000 |
| 166 | Khu văn hóa tâm linh Tam Chúc + Đền Trúc – Ngũ Động Sơn + Chùa Bà Đanh, Kim Bảng, Hà Nam | 137 km | 2,600,000 |
| 167 | Bình Lục | – | 2,300,000 |
| 168 | Lý Nhân | – | 2,300,000 |
| 169 | Nhà Bá Kiến – Nguyên mẫu làng Vũ Đại, Lý Nhân, Hà Nam | – | 2,500,000 |
| Hà Tĩnh | |||
| 170 | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 643 km | 8,000,000 |
| 171 | Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 651 km | 8,000,000 |
| 172 | Đức Thọ, Hà Tĩnh | 652 km | 8,000,000 |
| 173 | Lộc Hà, Hà Tĩnh | 678 km | 8,200,000 |
| 174 | Khu di tích lịch sử Ngã ba Đồng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 686 km | 8,500,000 |
| 175 | TP Hà Tĩnh | 703 km | 9,000,000 |
| 176 | Vũ Quang, Hà Tĩnh | 713 km | 9,200,000 |
| 177 | Thạch Hà, Hà Tĩnh | 719 km | 9,500,000 |
| 178 | Hương Sơn, Hà Tĩnh | 725 km | 10,000,000 |
| 179 | Hương Khê, Hà Tĩnh | 754 km | 10,500,000 |
| 180 | Bãi biển Thiên Cầm, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh 4 ngày | 757 km | 10,500,000 |
| 181 | Kỳ Anh, Hà Tĩnh 2 ngày | 803 km | 11,000,000 |
| Hải Dương | |||
| 182 | Cẩm Giàng, Hải Dương | 100 km | 2,000,000 |
| 183 | Bình Giang, Hải Dương | 109 km | 2,000,000 |
| 184 | Gia Lộc, Hải Dương | – | 2,500,000 |
| 185 | Thanh Miện, Hải Dương | – | 2,500,000 |
| 186 | TP Hải Dương | 147 km | 2,300,000 |
| 187 | Khu di tích Côn Sơn – Kiếp Bạc + Đền thờ Chu Văn An, TX Chí Linh, Hải Dương | 156 km | 2,500,000 |
| 188 | Tứ Kỳ, Hải Dương | 158 km | 2,500,000 |
| 189 | Nam Sách, Hải Dương | 163 km | 2,500,000 |
| 190 | Đền Quan lớn Tuần Tranh, Ninh Giang, Hải Dương | 167 km | 2,500,000 |
| 191 | Thanh Hà, Hải Dương | 183 km | 3,000,000 |
| 192 | Kinh Môn, Hải Dương | 207 km | 3,000,000 |
| 193 | Kim Thành, Hải Dương | 209 km | 3,000,000 |
| Hải Phòng | |||
| 194 | Các chùa ở Hải Phòng | – | 3,000,000 – 5,500,000 |
| 195 | Núi Voi, An Lão, Hải Phòng | 191 km | 3,000,000 |
| 196 | Tiên Lãng, Hải Phòng | 193 km | 3,000,000 |
| 197 | Kiến An, Hải Phòng | 202 km | 3,200,000 |
| 198 | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 202 km | 3,200,000 |
| 199 | Huyện An Dương, Hải Phòng | 206 km | 3,200,000 |
| 200 | Dương Kinh, Hải Phòng | 230 km | 3,200,000 |
| 201 | Lê Chân, Hải Phòng | 233 km | 3,200,000 |
| 202 | Kiến Thụy, Hải Phòng | 234 km | 3,200,000 |
| 203 | Bến Bính, Hồng Bàng, Hải Phòng (để đón tàu đi Bạch Long Vĩ) | 236 km | 3,200,000 |
| 204 | Sân bay Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | 237 km | 3,500,000 |
| 205 | Khu du lịch biển Đồ Sơn, Quận Đồ Sơn, Hải Phòng | 245 km | 3,500,000 |
| 206 | bến Đồ Sơn để đón tàu qua Hòn Dấu, Hải Phòng | 245 km | 3,500,000 |
| 207 | Khu di tích Bạch Đằng Giang, Tràng Kênh, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 245 km | 3,500,000 |
| 208 | Ngô Quyền, Hải Phòng | – | 3,200,000 |
| 209 | Bến phà Gót, Cát Hải, Hải Phòng | 258 km | 3,500,000 |
| 210 | Quần đảo Cát Bà, Hải Phòng 3 ngày | 260 km | 8,000,000 |
| Hưng Yên | |||
| 211 | Ecopark, Văn Giang, Hưng Yên | 30 km | 1,500,000 |
| 212 | Văn Lâm, Hưng Yên | 53 km | 1,500,000 |
| 213 | Phố Nối, Yên Mỹ, Hưng Yên | 61 km | 1,800,000 |
| 214 | Mỹ Hào, Hưng Yên | 69 km | 1,800,000 |
| 215 | Khoái Châu, Hưng Yên | 80 km | 2,000,000 |
| 216 | Ân Thi, Hưng Yên | 94 km | 2,000,000 |
| 217 | Kim Động, Hưng Yên | 101 km | 2,000,000 |
| 218 | TP Hưng Yên | 120 km | 2,200,000 |
| 219 | Tiên Lữ, Hưng Yên | 125 km | 2,200,000 |
| 220 | Phù Cừ, Hưng Yên | 132 km | 2,500,000 |
| 221 | Quần thể di tích Phố Hiến: Văn Miếu Xích Đằng, đền Trần Hưng Yên, đền Mẫu, đền Thiên Hậu, Đông Đô Quảng Hội, Võ Miếu, chùa Chuông, chùa Phố, chùa Hiến, chùa Nễ Châu, đền Mây,… | – | LH 0964.548.898 |
| Hòa Bình | |||
| 222 | Vịt Cổ Xanh, Lương Sơn, Hòa Bình | 96 km | 2,000,000 |
| 223 | Kỳ Sơn, Hòa Bình | 123 km | 2,000,000 |
| 224 | V Resort Kim Bôi, Hòa Bình | 140 km | 2,200,000 |
| 225 | TP Hòa Bình | 151 km | 2,200,000 |
| 226 | Nhà máy Thủy điện Hòa Bình | 155 km | 2,500,000 |
| 227 | Làng Sỏi, Lạc Thủy, Hòa Bình | 160 km | 2,500,000 |
| 228 | An Lạc Eco Farm, Kim Bôi, Hòa Bình | 161 km | 2,500,000 |
| 229 | Kim Bôi, Hòa Bình | 167 km | 2,500,000 |
| 230 | Serena Resort Kim Bôi, Hòa Bình | 184 km | 2,500,000 |
| 231 | Thung Nai, Huyện Cao Phong, Hòa Bình | – | 3,000,000 |
| 232 | Yên Thủy, Hòa Bình | 208 km | 2,500,000 |
| 233 | Đà Bắc, Hòa Bình | 213 km | 3,000,000 |
| 234 | Tân Lạc, Hòa Bình | 214 km | 3,000,000 |
| 235 | Động Thác Bờ + Đền thượng Bồng Lai, Hòa Bình | 238 km | 3,000,000 |
| 236 | Lạc Sơn, Hòa Bình | – | 3,500,000 |
| 237 | Động Hoa Tiên, Tân Lạc, Hòa Bình | 269 km | 3,000,000 |
| 238 | Mai Châu, Hòa Bình | 298 km | 3,500,000 |
| Lạng Sơn | |||
| 239 | Đền Công Đồng Bắc Lệ, Hữu Lũng, Lạng Sơn | 194 km | 3,000,000 |
| 240 | Đền Chầu Lục, Hữu Lũng, Lạng Sơn | 209 km | 3,000,000 |
| 241 | Chi Lăng, Lạng Sơn | 247 km | 3,500,000 |
| 242 | Văn Quan, Lạng Sơn | – | 4,500,000 |
| 243 | TP Lạng Sơn | 313 km | 3,500,000 |
| 244 | Cao Lộc, Lạng Sơn | – | 4,500,000 |
| 245 | Đền Mẫu Đồng Đăng Lạng Sơn | 341 km | 4,000,000 |
| 246 | Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn | 343 km | 4,000,000 |
| 247 | Cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị Quan, Lạng Sơn | 345 km | 4,000,000 |
| 248 | Lộc Bình, Lạng Sơn | 364 km | 5,500,000 |
| 249 | Bình Gia, Lạng Sơn | 382 km | 5,500,000 |
| 250 | Văn Lãng, Lạng Sơn | 387 km | 5,500,000 |
| 251 | Tràng Định, Lạng Sơn | 448 km | 5,500,000 |
| 252 | Đình Lập, Lạng Sơn | 539 km | 6,000,000 |
| Lào Cai | |||
| 253 | Đền Ông Bảy, Bảo Hà, Lào Cai | 466 km | 5,500,000 |
| 254 | Văn Bàn, Lào Cai | 511 km | 5,500,000 |
| 255 | Bảo Yên, Lào Cai | 534 km | 6,500,000 |
| 256 | Bảo Thắng, Lào Cai | 544 km | 6,500,000 |
| 257 | TP Lào Cai | 574 km | 6,500,000 |
| 258 | Đền Mẫu, Lào Cai | 581 km | 6,500,000 |
| 259 | Sapa, Lào Cai | 634 km | 8,500,000 |
| 260 | Bản Phố, Bắc Hà, Lào Cai | 638 km | 8,500,000 |
| 261 | Mường Khương, Lào Cai | 658 km | 9,000,000 |
| 262 | Bát Xát, Lào Cai | 676 km | 9,000,000 |
| 263 | Si Ma Cai, Lào Cai | 678 km | 9,000,000 |
| Nam Định | |||
| 264 | Mỹ Lộc, Nam Định | 165 km | 2,500,000 |
| 265 | TP Nam Định | 170 km | 2,500,000 |
| 266 | Núi Ngăm, Nam Định | 172 km | 2,500,000 |
| 267 | Vụ Bản, Nam Định | 174 km | 2,500,000 |
| 268 | Chợ Viềng, Nam Định | 196 km | 3,000,000 |
| 269 | Ý Yên, Nam Định | 199 km | 3,000,000 |
| 270 | Nam Trực, Nam Định | 202 km | 3,000,000 |
| 271 | Chùa Cổ Lễ, Nam Định | 204 km | 3,000,000 |
| 272 | Đền Trần + Phủ Dầy, Nam Định | 204 km | 3,000,000 |
| 273 | Trực Ninh, Nam Định | 220 km | 3,000,000 |
| 274 | Xuân Trường, Nam Định | 238 km | 3,200,000 |
| 275 | Hải Hậu, Nam Định | 254 km | 3,200,000 |
| 276 | Nghĩa Hưng, Nam Định | 255 km | 3,200,000 |
| 277 | Nhà thờ đổ Hải Lý, Nam Định | 256 km | 3,200,000 |
| 278 | Giao Thủy, Nam Định | – | 3,500,000 |
| 279 | Biển Hải Thịnh/ Thịnh Long, Hải Hậu, Nam Định | 279 km | 4,000,000 |
| 280 | Vườn quốc gia Xuân Thủy, Nam Định | 281 km | 4,000,000 |
| Nghệ An | |||
| 281 | Hoàng Mai, Nghệ An | 445 km | 4,500,000 |
| 282 | Quỳnh Lưu, Nghệ An | 470 km | 4,500,000 |
| 283 | Nghĩa Đàn, Nghệ An | – | 5,500,000 |
| 284 | Biển Quỳnh Lưu, Nghệ An | 494 km | 4,500,000 |
| 285 | Thái Hòa, Nghệ An | 515 km | 4,500,000 |
| 286 | Diễn Châu, Nghệ An | 517 km | 4,500,000 |
| 287 | Yên Thành, Nghệ An | 537 km | 5,500,000 |
| 288 | Khu du lịch Bãi Lữ, Nghệ An | – | 8,000,000 |
| 289 | Biển Cửa Lò, Nghệ An 3 ngày | – | 8,000,000 |
| 290 | Đô Lương, Nghệ An | 581 km | 5,500,000 |
| 291 | Nghi Lộc, Nghệ An | 583 km | 6,000,000 |
| 292 | Quỳ Hợp, Nghệ An | 585 km | 6,000,000 |
| 293 | Biển Cửa Hội, Nghệ An | – | 8,000,000 |
| 294 | TP Vinh, Nghệ An | – | 8,000,000 |
| 295 | Hưng Nguyên, Nghệ An | 608 km | 6,000,000 |
| 296 | Tân Kỳ, Nghệ An | 608 km | 6,000,000 |
| 297 | Làng sen Quê Bác, Nghệ An (Khu di tích Kim Liên) | – | 8,500,000 |
| 298 | Nam Đàn, Nghệ An | 615 km | 6,000,000 |
| 299 | Đền Ông Hoàng Mười, Nghệ An | 615 km | 6,000,000 |
| 300 | Quỳ Châu, Nghệ An | 629 km | 6,000,000 |
| 301 | Thanh Chương, Nghệ An | 640 km | 6,000,000 |
| 302 | Huyện Anh Sơn, Nghệ An | 655 km | 6,000,000 |
| 303 | Quế Phong, Nghệ An | 678 km | 6,000,000 |
| 304 | Con Cuông, Nghệ An | 725 km | 6,000,000 |
| 305 | Tương Dương, Nghệ An | 804 km | 6,000,000 |
| 306 | Kỳ Sơn, Nghệ An | 909 km | 7,000,000 |
| Ninh Bình | |||
| 307 | Khu bảo tồn thiên nhiên Vân Long, Ninh Bình | 174 km | 2,500,000 |
| 308 | Gia Viễn, Ninh Bình | 182 km | 2,500,000 |
| 309 | Cố đô Hoa Lư, Ninh Bình | 184 km | 2,500,000 |
| 310 | TP Ninh Bình | 189 km | 2,500,000 |
| 311 | Hoa Lư, Ninh Bình | 200 km | 3,000,000 |
| 312 | Chùa Bái Đính + Tràng An, Ninh Bình | 207 km | 3,000,000 |
| 313 | Hang Múa + Đền Trần, Ninh Bình | 208 km | 3,000,000 |
| 314 | Yên Khánh, Ninh Bình | 211 km | 3,200,000 |
| 315 | Nho Quan, Ninh Bình | 213 km | 3,200,000 |
| 316 | Khu du lịch Tam Cốc – Bích Động, Ninh Bình | 215 km | 3,200,000 |
| 317 | Khu du lịch sinh thái Vườn Chim Thung Nham | 221 km | 3,500,000 |
| 318 | Yên Mô, Ninh Bình | 222 km | 3,500,000 |
| 319 | TP Tam Điệp, Ninh Bình | – | 3,200,000 |
| 320 | Kim Sơn + Nhà thờ Đá Phát Diệm, Ninh Bình | – | 3,200,000 |
| 321 | Vườn Quốc Gia Cúc Phương, Ninh Bình | – | 3,200,000 |
| Phú Thọ | |||
| 322 | Vườn Vua Resort, Phú Thọ | 144 km | 2,200,000 |
| 323 | Thanh Thủy, Phú Thọ | 146 km | 2,200,000 |
| 324 | Đảo Ngọc Xanh, Phú Thọ | 154 km | 2,200,000 |
| 325 | Đảo Ngọc, Phú Thọ – Chùa Tây Phương – Chùa Khai Nguyên | 160 km | 2,200,000 |
| 326 | TP Việt Trì, Phú Thọ | 166 km | 2,500,000 |
| 327 | Đền Hùng, Phú Thọ | 178 km | 3,000,000 |
| 328 | Đền Hùng + Đền Mẫu Âu Cơ, Phú Thọ | 180 km | 3,000,000 |
| 329 | Lâm Thao, Phú Thọ | 190 km | 3,000,000 |
| 330 | Phù Ninh, Phú Thọ | 196 km | 3,000,000 |
| 331 | Tam Nông, Phú Thọ | 207 km | 3,200,000 |
| 332 | Thanh Sơn, Phú Thọ | 215 km | 3,200,000 |
| 333 | Thị xã Phú Thọ | 220 km | 3,500,000 |
| 334 | Thanh Ba, Phú Thọ | 220 km | 3,500,000 |
| 335 | Tân Sơn, Phú Thọ | 240 km | 3,500,000 |
| 336 | Huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 243 km | 3,500,000 |
| 337 | Đoan Hùng, Phú Thọ | 255 km | 3,500,000 |
| 338 | Yên Lập, Phú Thọ | 265 km | 3,500,000 |
| 339 | Hạ Hòa, Phú Thọ | 284 km | 3,500,000 |
| Quảng Ninh | |||
| 340 | Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh | 195 km | 2,500,000 |
| 341 | Uông Bí, Quảng Ninh | 257 km | 3,000,000 |
| 342 | Chùa Yên Tử, Quảng Ninh | 257 km | 3,000,000 |
| 343 | Bãi Dài, Uông Bí, Quảng Ninh | 259 km | 3,000,000 |
| 344 | Chùa Ba Vàng, Quảng Ninh | 266 km | 3,200,000 |
| 345 | Quảng Yên, Quảng Ninh | 277 km | 3,500,000 |
| 346 | Tuần Châu, TP. Hạ Long, Quảng Ninh | 301 km | 4,000,000 |
| 347 | Hòn Gai, Bãi Cháy, TP Hạ Long, Quảng Ninh | 307 km | 4,000,000 |
| 348 | Hoành Bồ, Quảng Ninh | 319 km | 4,000,000 |
| 349 | FLC Hạ Long, Quảng Ninh | 323 km | 4,000,000 |
| 350 | Vịnh Hạ Long, Quảng Ninh | 339 km | 4,000,000 |
| 351 | Cảng Cái Rồng, Cẩm Phả, Quảng Ninh (đón tàu đi đảo Cô Tô hoặc đi Quan Lạn, Vịnh Bái Tử Long) | – | 5,000,000 |
| 352 | Cẩm Phả + Vân Đồn, Quảng Ninh | – | 5,000,000 |
| 353 | Chùa Ba Vàng + Đền Cửa Ông + Đền Cô Bé Cửa Suốt, Quảng Ninh | 423 km | 5,500,000 |
| 354 | Chùa Cái Bầu, Vân Đồn, Quảng Ninh | 427 km | 5,500,000 |
| 355 | Tiên Yên, Quảng Ninh | 466 km | 5,500,000 |
| 356 | Ba Chẽ, Quảng Ninh | 486 km | 6,000,000 |
| 357 | Đầm Hà, Quảng Ninh | 509 km | 6,000,000 |
| 358 | Bình Liêu, Quảng Ninh | 525 km | 6,500,000 |
| 359 | Hải Hà, Quảng Ninh | 551 km | 6,500,000 |
| 360 | Móng Cái, Quảng Ninh | 625 km | 7,000,000 |
| 361 | Trà Cổ, Móng Cái, Quảng Ninh | 650 km | 8,500,000 |
| Sơn La | |||
| 362 | Vân Hồ, Sơn La | 353 km | 4,500,000 |
| 363 | Phù Yên, Sơn La | 359 km | 4,500,000 |
| 364 | Huyện Bắc Yên, Sơn La | 413 km | 5,000,000 |
| 365 | Mộc Châu, Sơn La | 414 km | 5,000,000 |
| 366 | Yên Châu, Sơn La | 484 km | 5,500,000 |
| 367 | Mai Sơn, Sơn La | 569 km | 5,500,000 |
| 368 | TP Sơn La | 607 km | 6,000,000 |
| 369 | Mường La, Sơn La | 610 km | 6,500,000 |
| 370 | Thuận Châu, Sơn La | 699 km | 8,000,000 |
| 371 | Quỳnh Nhai, Sơn La | 758 km | 8,500,000 |
| 372 | Sông Mã, Sơn La | 788 km | 9,200,000 |
| 373 | Sốp Cộp, Sơn La | 859 km | 10,500,000 |
| Thái Bình | |||
| 374 | Hưng Hà, Thái Bình | 161 km | 2,500,000 |
| 375 | Quỳnh Phụ, Thái Bình | 176 km | 3,000,000 |
| 376 | Vũ Thư, Thái Bình | 195 km | 3,000,000 |
| 377 | Đông Hưng, Thái Bình | 201 km | 3,200,000 |
| 378 | Đền Trần + Đền Đồng Bằng (Vua Cha) Thái Bình | 208 km | 3,500,000 |
| 379 | TP Thái Bình | 211 km | 3,200,000 |
| 380 | Đền Trần + Chùa Keo, Thái Bình | 230 km | 3,200,000 |
| 381 | Kiến Xương, Thái Bình | 235 km | 3,200,000 |
| 382 | Thái Thụy, Thái Bình | 240 km | 3,200,000 |
| 383 | Tiền Hải, Thái Bình | 287 km | 3,500,000 |
| 384 | Bãi biển Cồn Vành, Thái Bình | 288 km | 3,500,000 |
| Thái Nguyên | |||
| 385 | Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên | 126 km | 2,000,000 |
| 386 | TP Sông Công, Thái Nguyên | 142 km | 2,500,000 |
| 387 | Phú Bình, Thái Nguyên | 152 km | 2,500,000 |
| 388 | TP Thái Nguyên | 162 km | 2,600,000 |
| 389 | Khu du lịch hồ Núi Cốc, Thái Nguyên | 162 km | 2,600,000 |
| 390 | Chùa Hang, Thái Nguyên | 189 km | 2,800,000 |
| 391 | Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 206 km | 3,000,000 |
| 392 | Huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 213 km | 3,200,000 |
| 393 | Phú Lương, Thái Nguyên | 222 km | 3,200,000 |
| 394 | Võ Nhai, Thái Nguyên | 256 km | 3,500,000 |
| 395 | Khu du lịch hang Phượng Hoàng và suối Mỏ Gà, Thái Nguyên | 260 km | 3,500,000 |
| 396 | Định Hóa, Thái Nguyên | 261 km | 3,500,000 |
| Thanh Hóa | |||
| 397 | Đền Sòng + Đền Cô Chín, Thanh Hóa | 244 km | 3,000,000 |
| 398 | Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 246 km | 3,000,000 |
| 399 | Hà Trung, Thanh Hóa | 265 km | 3,200,000 |
| 400 | Nga Sơn, Thanh Hóa | 273 km | 3,200,000 |
| 401 | Thạch Thành, Thanh Hóa | 277 km | 3,200,000 |
| 402 | Thành Nhà Hồ Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 281 km | 3,500,000 |
| 403 | Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 284 km | 3,500,000 |
| 404 | Đền Cô Bơ, Thanh Hóa | – | 3,200,000 |
| 405 | Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, Thanh Hóa | – | 4,000,000 |
| 406 | Hậu Lộc, Thanh Hóa | – | 4,000,000 |
| 407 | Suối cá thần, Thanh Hóa | – | 4,000,000 |
| 408 | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa 1N | 314 km | 3,800,000 |
| 409 | TP Thanh Hóa 1N | 320 km | 3,800,000 |
| 410 | Quan Hóa, Thanh Hóa 1N | 324 km | 3,800,000 |
| 411 | Yên Định, Thanh Hóa 1N | 324 km | 3,800,000 |
| 412 | Ngọc Lặc, Thanh Hóa 1N | 325 km | 3,800,000 |
| 413 | Hoằng Hóa, Thanh Hóa 1N | 326 km | 3,800,000 |
| 414 | Biển Hải Tiến, Thanh Hóa 1N | – | 4,000,000 |
| 415 | Đông Sơn, Thanh Hóa 1N | 332 km | 3,800,000 |
| 416 | Huyện Bá Thước, Thanh Hóa 1N | 335 km | 3,800,000 |
| 417 | Thiệu Hóa, Thanh Hóa 1N | 336 km | 3,800,000 |
| 418 | FLC Sầm Sơn, Thanh Hóa 1N | 346 km | 4,000,000 |
| 419 | Bãi biển Sầm Sơn + Hòn Trống Mái, Thanh Hóa 1N | 348 km | 4,000,000 |
| 420 | Quảng Xương, Thanh Hóa 1N | 351 km | 4,000,000 |
| 421 | Triệu Sơn, Thanh Hóa 1N | 357 km | 4,000,000 |
| 422 | Khu di tích lịch sử Lam Kinh, Thanh Hóa 1N | 363 km | 4,000,000 |
| 423 | Nông Cống, Thanh Hóa 1N | 381 km | 4,000,000 |
| 424 | Lang Chánh, Thanh Hóa 1N | 387 km | 4,000,000 |
| 425 | Thọ Xuân, Thanh Hóa 1N | 388 km | 4,000,000 |
| 426 | Bãi biển Hải Hòa, Thanh Hóa 1N | 394 km | 4,800,000 |
| 427 | Như Thanh, Thanh Hóa 1N | 403 km | 4,800,000 |
| 428 | Tĩnh Gia, Thanh Hóa 1N | 404 km | 4,800,000 |
| 429 | Thường Xuân, Thanh Hóa 1N | 433 km | 5,000,000 |
| 430 | Mường Lát, Thanh Hóa 1N | 456 km | 5,000,000 |
| 431 | Quan Sơn, Thanh Hóa 1N | 462 km | 5,000,000 |
| 432 | Như Xuân, Thanh Hóa 1N | 475 km | 5,000,000 |
| Tuyên Quang | |||
| 434 | 11 đền chùa tại Tuyên Quang | – | 4,500,000 |
| 435 | Sơn Dương, Tuyên Quang | 210 km | 3,000,000 |
| 436 | Di tích lịch sử Cây đa Tân Trào, Tuyên Quang | 253 km | 4,000,000 |
| 437 | TP Tuyên Quang | 262 km | 4,000,000 |
| 438 | Suối nước khoáng Mỹ Lâm, Tuyên Quang | 292 km | 4,000,000 |
| 439 | Yên Sơn, Tuyên Quang | 318 km | 4,000,000 |
| 440 | Hàm Yên, Tuyên Quang | 353 km | 4,500,000 |
| 441 | Động Tiên, Tuyên Quang | 372 km | 4,500,000 |
| 442 | Huyện Chiêm Hóa, Tuyên Quang | 398 km | 4,500,000 |
| 443 | Khu bảo tồn thiên nhiên – Thác Mơ Na Hang, Tuyên Quang | 479 km | 5,000,000 |
| 444 | Lâm Bình, Tuyên Quang | 529 km | 5,000,000 |
| Vĩnh Phúc | |||
| 446 | Phúc Yên, Vĩnh Phúc | 83 km | 1,800,000 |
| 447 | Khu du lịch Flamingo Hồ Đại Lải, Vĩnh Phúc | 94 km | 2,000,000 |
| 448 | Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 95 km | 2,000,000 |
| 449 | TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | 98 km | 2,000,000 |
| 450 | FLC Vĩnh Thịnh Resort, Vĩnh Phúc | 107 km | 2,200,000 |
| 451 | Sông Hồng Resort, Vĩnh Phúc | 107 km | 2,200,000 |
| 452 | Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 108 km | 2,200,000 |
| 453 | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 125 km | 2,200,000 |
| 454 | Sân Golf Tam Đảo, Vĩnh Phúc | 128 km | 2,200,000 |
| 455 | Tam Dương, Vĩnh Phúc | 129 km | 2,200,000 |
| 456 | Tam Đảo, Vĩnh Phúc | – | 3,000,000 |
| 457 | Thiền Viện Trúc Lâm Tây Thiên, Vĩnh Phúc | – | 2,500,000 |
| 458 | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | 161 km | 2,500,000 |
| 459 | Thiền viện Trúc Lâm Tuệ Đức, Vĩnh Phúc | – | 2,200,000 |
| 460 | Sông Lô, Vĩnh Phúc | 178 km | 2,500,000 |
| Yên Bái | |||
| 461 | Văn Chấn, Yên Bái | 310 km | 3,700,000 |
| 462 | TP Yên Bái | 312 km | 3,700,000 |
| 463 | Yên Bình, Yên Bái | 313 km | 3,700,000 |
| 464 | Hồ Thác Bà, Yên Bái | 315 km | 3,700,000 |
| 465 | Trấn Yên, Yên Bái | 339 km | 4,500,000 |
| 466 | Đền Đông Cuông, Yên Bái | 388 km | 5,000,000 |
| 467 | Văn Yên, Yên Bái | 397 km | 5,000,000 |
| 468 | Huyện Lục Yên, Yên Bái | 439 km | 5,000,000 |
| 469 | Thị xã Nghĩa Lộ, Yên Bái | 450 km | 7,000,000 |
| 470 | Trạm Tấu, Yên Bái | 530 km | 7,500,000 |
| 471 | Ruộng bậc thang Mù Cang Chải, Yên Bái | 631 km | 8,000,000 |
| Điểm đến | Giá thuê xe 29 chỗ 1 ngày | ||
| Nội thành Hà Nội | 2.000.000 | ||
| Bắc Ninh | 2.500.000 | ||
| Bắc Giang | 3.000.000 | ||
| Bắc Kạn | 6.500.000 | ||
| Hà Nam | 2.600.000 | ||
| Hải Dương | 3.000.000 | ||
| Hưng Yên | 2.500.000 | ||
| Hòa Bình | 3.500.000 | ||
| Nam Định | 3.500.000 | ||
| Ninh Bình | 3.200.000 | ||
| Phú Thọ | 3.500.000 | ||
| Thái Bình | 3.500.000 | ||
| Thái Nguyên | 3.500.000 | ||
| Vĩnh Phúc | 2.500.000 | ||
| 1.2. Giá thuê xe 29 chỗ 2 ngày 1 đêm | |||
| Bảng giá thuê xe 29 chỗ 2 ngày 1 đêm tham khảo từ Hà Nội đến một số điểm: | |||
| Điểm đến | Giá thuê 29 chỗ 2 ngày 1 đêm | ||
| Ba Vì (Hà Nội) | 4.000.000 | ||
| Hạ Long (Quảng Ninh) | 6.500.000 | ||
| Đảo Ngọc Cát Bà (Hải Phòng) | 7.000.000 | ||
| Đảo Cô Tô (Quảng Ninh) | 5.000.000 | ||
| Biển Sầm Sơn (Thanh Hóa) | 4.500.000 | ||
| Biển Hải Tiến (Thanh Hóa) | 4.500.000 | ||
| Mai Châu (Hòa Bình) | 5.000.000 | ||
| Mộc Châu (Sơn La) | 6.000.000 | ||
| Tam Đảo (Vĩnh Phúc) | 3.500.000 | ||
| Hải Phòng | 4.000.000 | ||
| Ninh Bình | 4.200.000 | ||
| Quảng Ninh | 6.500.000 | ||
| Thái Nguyên | 4.200.000 | ||
| Thanh Hóa | 4.500.000 | ||
| 1.3. Giá thuê xe 29 chỗ 3 ngày 2 đêm | |||
| Bảng giá thuê xe 29 chỗ 3 ngày 2 đêm tham khảo từ Hà Nội đến một số điểm: | |||
| Điểm đến | Giá thuê 29 chỗ 3 ngày 2 đêm | ||
| Hạ Long (Quảng Ninh) | 7.000.000 | ||
| Đảo Ngọc Cát Bà (Hải Phòng) | 8.000.000 | ||
| Biển Trà Cổ (Quảng Ninh) | 9.000.000 | ||
| Biển Thiên Cầm (Hà Tĩnh) | 10.000.000 | ||
| Biển Nhật Lệ (Quảng Bình) | 10.000.000 | ||
| Sapa (Lào Cai) | 9.000.000 | ||
| Hà Giang | 11.000.000 | ||
| Biển Sầm Sơn (Thanh Hóa) | 5.500.000 | ||
| Biển Hải Tiến (Thanh Hóa) | 5.500.000 | ||
| Mộc Châu (Sơn La) | 8.000.000 | ||
| Ninh Bình | 4.500.000 | ||
| Hòa Bình | 4.500.000 | ||
| Cao Bằng | 11.000.000 | ||
| 1.4. Giá thuê xe 29 chỗ theo Km | |||
| Bảng giá thuê xe 29 chỗ theo khoảng Km tham khảo từ Hà Nội đi: | |||
| Số Km | Giá thuê 29 chỗ | ||
| Dưới 50km | Khoảng 1.100.000 | ||
| Từ 50 – 100km | Khoảng 2.000.000 | ||
| Từ 100 – 150km | Khoảng 2.850.000 | ||
| Từ 150 – 250km | Khoảng 4.500.000 | ||
| Từ 250 – 350km | Khoảng 5.950.000 | ||
| Trên 350km | Khoảng 5.600.000 | ||
